KHTN6 - Kiểm tra đầu giờ - Ôn tập GK2 (1) - Ngày 20/2/2024

KHTN6 - Kiểm tra đầu giờ - Ôn tập GK2 (1) - Ngày 20/2/2024

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động vật-KHTN 6

Động vật-KHTN 6

6th Grade

12 Qs

LUYỆN TẬP BÀI 31 ĐỘNG VẬT PHẦN I

LUYỆN TẬP BÀI 31 ĐỘNG VẬT PHẦN I

6th - 8th Grade

10 Qs

Đa dạng nấm

Đa dạng nấm

6th - 8th Grade

10 Qs

Giải cứu đại dương (save the ocean)

Giải cứu đại dương (save the ocean)

1st - 10th Grade

15 Qs

Ôn tập HK2 - Động vật

Ôn tập HK2 - Động vật

6th Grade

15 Qs

KHTN 6 - BÀI 36. ĐỘNG VẬT

KHTN 6 - BÀI 36. ĐỘNG VẬT

6th Grade

11 Qs

Đề cương 6A

Đề cương 6A

6th Grade

12 Qs

Kiểm tra bài cũ - Khởi động

Kiểm tra bài cũ - Khởi động

6th - 8th Grade

7 Qs

KHTN6 - Kiểm tra đầu giờ - Ôn tập GK2 (1) - Ngày 20/2/2024

KHTN6 - Kiểm tra đầu giờ - Ôn tập GK2 (1) - Ngày 20/2/2024

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Thức Trần

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại diện nào dưới đây không thuộc ngành Thực vật?

A. Rêu tường
B. Dương xỉ
C. Tảo lục
D. Rong đuôi chó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan sinh sản của ngành Hạt trần được gọi là gì?

A. Bào tử
B. Nón
C. Hoa
D. Rễ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở dương xỉ, ổ túi bào tử thường nằm ở đâu?

A. Trên đỉnh ngọn
B. Trong kẽ lá
C. Mặt trên của lá
D. Mặt dưới của lá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào dưới đây góp phần bảo vệ thực vật?

A. Du canh du cư
B. Phá rừng làm nương rẫy
C. Trồng cây gây rừng
D. Xây dựng các nhà máy thủy điện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật nào dưới đây không thuộc ngành động vật có xương sống?

A. Bò sát
B. Lưỡng cư
C. Chân khớp
D. Thú

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm cơ thể chia 3 phần, cơ thể phân đốt, đối xứng hai bên, bộ xương ngoài bằng chitin là của nhóm ngành nào?

A. Chân khớp
B. Giun đốt
C. Lưỡng cư
D. Cá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật không xương sống bao gồm?

A. Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú
B. Ruột khoang, giun, thân mềm, chân khớp
C. Bò sát, lưỡng cư, chân khớp, ruột khoang
D. Thú, chim, ruột khoang, cá, giun

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?