C-OP 16

C-OP 16

11th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[G11] Unit 2 Vocab

[G11] Unit 2 Vocab

11th Grade

34 Qs

đố mẹo

đố mẹo

KG - Professional Development

34 Qs

Friends Global 11_Unit 8

Friends Global 11_Unit 8

11th Grade

38 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

[Reading] Cam reading 13 - Test 3

[Reading] Cam reading 13 - Test 3

9th - 12th Grade

34 Qs

Destination B1 Từ vựng Unit 2

Destination B1 Từ vựng Unit 2

6th Grade - University

36 Qs

u1wordsB

u1wordsB

9th - 12th Grade

39 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

1st Grade - University

40 Qs

C-OP 16

C-OP 16

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

against the law = illegal
vi phạm pháp luật
thất bại
không thể tránh được, tất yếu
làm nổ ra, gây ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shortcoming = drawback
điểm thiếu sót
mối tương quan, liên quan
tươi như hoa (relaxed)
tăng lên nhanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sparingly = moderately (adv)
tiết kiệm, ở mức độ vừa phải
điều không thể xảy ra
miêu tả chính tác
cắt giảm chi tiêu, sống thắt lưng buộc bụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

jump ship
mất sự tự tin
nhảy việc
liên tục, thường xuyên
phổ biến, truyền bá, phân phát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

live in harmony with
vừa kịp lúc
sống hòa hợp với ai
mất sự tự tin
tinh vi, tiến bộ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take the initiative
thất bại
chủ động, khởi xướng
nổ tung, phát nổ
vừa kịp lúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

when pigs fly
nổ tung, phát nổ
thành tự, thành công
điều không thể xảy ra
khởi xướng, bắt đầu, giới thiệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?