Từ vựng part 1.1

Từ vựng part 1.1

Professional Development

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ vựng Bài 4 Minna

Ôn tập từ vựng Bài 4 Minna

Professional Development

10 Qs

Những từ học về tiếng anh

Những từ học về tiếng anh

Professional Development

8 Qs

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

Professional Development

12 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

Professional Development

14 Qs

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Từ vựng part 1.1

Từ vựng part 1.1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Thanh Duy

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'thêm vào'?

Be adding

Be addressing

Be adjusting

Be admiring

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'thuyết trình, trình bày'?

Be adding

Be addressing

Be adjusting

Be admiring

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'điều chỉnh'?

Be adjusting

Be admiring

Be addressing

Be approaching

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'chiêm ngưỡng'?

Be approaching

Be admiring

Be arranging

Be adjusting

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'tiến đến'?

Be arriving

Be arranging

Be approaching

Be admiring

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'sắp xếp, cắm (hoa)'?

Be asking

Be approaching

Be arriving

Be arranging

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'đến'?

Be arranging

Be arriving

Be essembling

Be asking

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?