Bài 32

Bài 32

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hoa kì lbn

hoa kì lbn

11th Grade

57 Qs

Địa Bài 2 + 6

Địa Bài 2 + 6

11th Grade

55 Qs

Đia ly

Đia ly

11th Grade

64 Qs

Địa lý 9 Nhật Minh

Địa lý 9 Nhật Minh

KG - University

60 Qs

địa  ck1 11

địa ck1 11

11th Grade

62 Qs

ĐỊA LÍ 11

ĐỊA LÍ 11

11th Grade

55 Qs

ĐỊA HK2 - 11A9

ĐỊA HK2 - 11A9

11th Grade

57 Qs

Địa 11

Địa 11

11th Grade

61 Qs

Bài 32

Bài 32

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Hoàng Anh

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Thế mạnh nông nghiệp của vùng Trung du và miền núi nước ta là
A. chăn nuôi gia súc lớn và cây lượng thực.
B. cây lương thực và chăn nuôi gia súc nhỏ.
C. cây lâu năm và chăn nuôi gia cầm.
D. cây lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Vùng kinh tế nào sau đây của nước ta có duy nhất một tỉnh giáp biển?
A. Đông Nam Bộ.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Nguồn thức ăn cho chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi nước ta chủ yếu dựa vào
A. hoa màu lương thực.
B. phụ phẩm thủy sản.
C. thức ăn công nghiệp.
D. đồng cỏ tự nhiên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Tỉnh duy nhất của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có biển là
A. Lào Cai.
B. Lạng Sơn.
C. Bắc Giang.
D. Quảng Ninh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Tỉnh của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc là
A. Thái Nguyên.
B. Lạng Sơn.
C. Phú Thọ.
D. Quảng Ninh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Phát biểu nào sau đây không đúng với Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Diện tích lớn nhất so với các vùng khác.
B. Phân hóa thành hai tiểu vùng.
C. Dân số đông nhất so với các vùng khác.
D. Giáp cả Trung Quốc và Lào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Loại khoáng sản kim loại có nhiều nhất ở Tây Bắc là
A. đồng, niken.
B. thiếc, bôxit.
C. đồng, vàng.
D. apatit, sắt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?