Chủ đề chào hỏi (B7_H1)

Chủ đề chào hỏi (B7_H1)

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra giữa khóa

Kiểm tra giữa khóa

1st Grade

13 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

HSK1

HSK1

1st Grade

9 Qs

初中文言文一

初中文言文一

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 7: 你吃什么?

Bài 7: 你吃什么?

1st - 5th Grade

10 Qs

chinese test 1

chinese test 1

1st - 2nd Grade

13 Qs

Bài 3: 你叫什么名字

Bài 3: 你叫什么名字

1st - 5th Grade

8 Qs

Khẩu ngữ bài 5

Khẩu ngữ bài 5

1st - 5th Grade

12 Qs

Chủ đề chào hỏi (B7_H1)

Chủ đề chào hỏi (B7_H1)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Việt Anh

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách trả lời 'Bạn tên gì?' trong tiếng Trung là gì?

你叫什么名字?

你好吗?

你是谁?

你喜欢什么?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung là gì?

你会说中文吗?

你吃了吗?

你好吗?

你是谁?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách hỏi 'Bạn là người nước nào?' trong tiếng Trung là gì?

你在哪里?

你喜欢哪里?

你是哪国人?

你是谁?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách trả lời 'Bạn đến từ đâu?' trong tiếng Trung là gì?(来自Láizì: đến từ)

你喜欢哪里?

你来自哪里?

你在哪里?

你是谁?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách hỏi 'Bạn muốn làm gì?' trong tiếng Trung là gì?

你想做什么?

你在做什么?

你喜欢吃什么?

你想去哪里?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách trả lời 'Tôi muốn ăn một cái bánh bao và một cốc trà sữa?' trong tiếng Trung là gì?

我想吃一个包子和一杯奶茶。

我想买一本书和一个馒头。

你喜欢喝牛奶和咖啡。

我想吃一个苹果和一碗面条。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói 'Tạm biệt' trong tiếng Trung là gì?

谢谢

再见

你好

对不起

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng trung: "Dạo này bạn bận không?"

你最近忙不忙?

你最近怎么样?

你最近忙吗?

我最近很忙。