Untitled Quiz

Untitled Quiz

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NVSP – kỹ năng CNTT

NVSP – kỹ năng CNTT

University

10 Qs

IELTS LISTENING TEST 1 CAM 14

IELTS LISTENING TEST 1 CAM 14

University

8 Qs

THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

University

15 Qs

Mini Test 4

Mini Test 4

University

10 Qs

THI THỬ TOEIC CÙNG EHOUSE

THI THỬ TOEIC CÙNG EHOUSE

University

8 Qs

tìm nghĩa của các động từ

tìm nghĩa của các động từ

1st Grade - University

15 Qs

chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

University

13 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Bui thành

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 1: Trong nhóm từ sau, từ nào có phần gạch chân được phát âm khác biệt với phần còn lại?

B. hate

A. great

C. heat

D. afraid

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 2: Chọn từ mà trọng âm được đặt khác biệt so với các từ còn lại trong mỗi nhóm sau.

D. unless

C. comfortable

B. imaginative

A. geography

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: My friend .............. the answer to the question now.

C. is knowing

D. knows

B. know

A. is known

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: I think I'll buy this pair of shoes. They................ me really well.

A. fit

B. are fitting

C. have fit

D. are fitted

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 5: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: I'll tell my uncle all the news when I ............... him.

D. shall see

C. see

B. am going to see

A. will see

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 6: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: I wondered ................... the tickets were on sale yet.

D. where

B. whether

A. what

C. when

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Dinner will be ready soon. Can you please .............. the table?

D. take

C. make

B. put

A. lay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?