Kiểm tra bài vừa học Unit 9

Kiểm tra bài vừa học Unit 9

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Possessive Adjectives

Possessive Adjectives

6th Grade - Professional Development

10 Qs

Ôn tập ĐTSH - TTSH - thì HTD với tobe siêu dễ

Ôn tập ĐTSH - TTSH - thì HTD với tobe siêu dễ

6th Grade

10 Qs

English 6 - Unit 1 - Grammar Review

English 6 - Unit 1 - Grammar Review

6th Grade

8 Qs

Word of PET

Word of PET

5th - 6th Grade

10 Qs

PRONOUNS

PRONOUNS

6th Grade

10 Qs

play, do, have, study

play, do, have, study

6th - 12th Grade

8 Qs

Pronouns - Story telling

Pronouns - Story telling

6th Grade

6 Qs

Trung Quốc phong kiến

Trung Quốc phong kiến

1st - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra bài vừa học Unit 9

Kiểm tra bài vừa học Unit 9

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Lieutenant cook

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stall (n)

Gian hàng

Bán hàng

Chần chừ

Ngăn tủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Street food (n)

Đồ ăn ở các cửa hàng ăn nhanh

Bán hàng ở trên đường

Thức ăn đường phố

Đồ ăn ở thành phố

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Landmark(n)

đánh dấu

Phong cảnh/địa điểm thu khách

biến cố

dấu để phân biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Possessive (adj)

Sở hữu (Đại từ)

Sở hữu (Tính từ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Possessive(pronouns)

Sở hữu (Tính từ)

Sở hữu (Đại từ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Palace (n)

Cung điện

Địa điểm

Đại lữ quán

Lâu đài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

River bank (n)

Dòng sông

Bờ biển

Ngân hàng

Bờ sông

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pagoda (n)

am tư

Cung điện

Lâu đài

Chùa