Tìm hiểu kiểu dữ liệu của Access

Quiz
•
Computers
•
12th Grade
•
Medium
Phạm Khôi
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn text dài hoặc kết hợp đoạn text và số, phù hợp với các mô tả cần số lượng lớn văn bản (như mô tả sản phẩm). Tối đa 64000 ký tự
Short Text
Long Text
Number
Currency
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu dạng số, có thể sử dụng để tính toán, phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu như số lượng của một sản phẩm, khoảng cách, số học sinh, số khách hàng...
Độ rộng 1,2,4 hoặc 8 byte (Số nguyên: Byte, Integer, LongInt; Số thực: Double, Decimal)
Short Text
Long Text
Number
Currency
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị date/time để lưu trữ dữ liệu dạng thời gian tư năm 100 đến 9999.
VD: Ngày sinh, Ngày vào đoàn, Ngày bán...
Độ rộng 8 byte
Short Text
Yes/No
Number
Date/Time
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tiền tệ và dữ liệu số được sử dụng với các phép tính toán có từ một đến bốn chữ số thập phân, phù hợp cho việc lưu trữ lượng tiền của một đơn vị tiền tệ nhất định.
Độ rộng 8 byte
Currency
Yes/No
Number
Date/Time
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tiền tệ và dữ liệu số được sử dụng với các phép tính toán có từ một đến bốn chữ số thập phân, phù hợp cho việc lưu trữ lượng tiền của một đơn vị tiền tệ nhất định.
Độ rộng 1 bit
Currency
Yes/No
Number
Date/Time
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một số thứ tự duy nhất (tăng thêm 1) hoặc số ngẫu nhiên được chỉ định bởi Microsoft Access mỗi khi bản ghi mới được thêm vào bảng.
Độ rộng 1 byte
Currency
Yes/No
AutoNumber
Date/Time
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn văn bản hoặc văn bản kết hợp số, bao gồm cả các số không yêu cầu tính toán (ví dụ: số điện thoại, mã bưu điện, Số báo danh...), thường dùng để lưu trữ tên riêng, địa chỉ, tên đường, tên phố…
độ rộng 255 ký tự
Short Text
Long Text
Number
Currency
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kódování čísel, znaků a obrazu - zkušebni ZŠ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
bài 1. thông tin và xử lý thông tin _tin 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Encore L5

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
AP Computer Science Principles - Unit 1: Digital Information

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
(LS) CPA CPF5 Storage Device

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
9.2 ΗΛΕΚΤΡΟΝΙΚΟΣ ΕΞΟΠΛΙΣΜΟΣ

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Kiểm Tra Tin 8

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Excel MOAC Lesson 06: Formatting Cells & Ranges (Part 1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade