QUIZIZZ KOHA UBD DAY 2

Quiz
•
Computers
•
Professional Development
•
Hard
Oanh Kim
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trong giao diện hiển thị chi tiết người dùng và giao diện thay đổi mật khẩu cho người dùng trên Koha, hệ thống có hiển thị mật khẩu hiện có của người dùng hay không?
A. Có hiển thị
B. Chỉ hiển thị một nửa
C. Không hiển thị
D. Đáp án khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Hãy lựa chọn phương án đúng cho quy trình tạo biểu ghi bạn đọc theo lô trên Koha?
A. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/ Đăng nhập/Tools/Import patrons/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Save
B. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Đăng nhập/Tools/ Import patrons/ Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import
C. Đăng nhập/Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Tools/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import patrons
D. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Đăng nhập/Patrons/Tools/Import patrons/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Giả sử trong quy trình thao tác nhập biểu ghi bạn đọc theo lô trên Koha, cán bộ thư viện muốn hệ thống tự động tạo ra một danh sách các bạn đọc được nhập vào hệ thống sau khi nhập lô dữ liệu thành công, để làm được điều này cán bộ thư viện cần tích chọn vào tùy chọn nào dưới đây?
A. Replace all patron attributes
B. Create patron list
C. Replace only included patron attributes
D. New patron list
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trong quy trình thao tác chỉnh sửa thông tin bạn đọc theo lô trên Koha, cán bộ thư viện có thể lựa chọn một trong những tùy chọn nhập theo tiêu chí chỉnh sửa nào dưới đây?
A. By borrowernumber, By card number, By Category
B. By patron list, By card number, By Username, By Gender
C. By card number, By borrowernumber, By patron list
D. Đáp án khác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong quy trình thao tác cập nhật ảnh hồ sơ bạn đọc đơn lẻ, Koha chỉ hỗ trợ các định dạng ảnh nào trong các lựa chọn dưới đây?
A. TIFF, PSD, PDF, EPS
B. GIF, JPEG, XPM, PSD
C. PNG, GIF, JPEG, XPM
D. JPEG, JPG, GIF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Ý nào dưới đây là sai khi nói về các nội dung mà cán bộ thư viện cần lưu ý trong quá trình chuẩn bị file upload ảnh đại diện bạn đọc theo lô trên Koha?
A. Số thẻ được khai báo trong tệp tin text phải trùng khớp với tên ảnh thẻ được lưu trong tệp tin .zip
B. Số thẻ được khai báo trong tệp tin text phải trùng khớp với tên tệp tin .zip
C. Tên ảnh được khai báo đầy đủ và chính xác bao gồm tên và định dạng ảnh.
D. Mỗi cặp dữ liệu gồm số thẻ - tên ảnh thẻ được khai báo trên một dòng và phân cách bằng dấu phẩy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trên Koha, cán bộ thư viện không thể thực hiện xóa đơn lẻ đối với những tài khoản người dùng ở trường hợp nào trong những lựa chọn dưới đây?
A. Người dùng là cán bộ có quyền siêu thư viện
B. Người dùng đang mượn tài liệu của thư viện
C. Người dùng đang nợ khoản tiền phạt của thư viện
D. Cả B và C đều đúng
E. Cả A và C đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Koha Library System Quiz 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài kiểm tra kiến thức kỹ thuật số IC3

Quiz
•
Professional Development
12 questions
BIS - Database

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Úng dụng công nghệ thông tin

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Quizizz Koha Đợt 4

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Module 5: CV cho doanh nghiệp

Quiz
•
Professional Development
14 questions
QUIZZIZ DSPACE UBD

Quiz
•
Professional Development
10 questions
QUIZIZZ KOHA UBD DAY 3

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade