CHECK VOCAB C14 T1,2,3 S12 29/2

CHECK VOCAB C14 T1,2,3 S12 29/2

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AD_ILP TALKSHOW

AD_ILP TALKSHOW

1st Grade

10 Qs

7 Thói quen trường VA

7 Thói quen trường VA

1st Grade

10 Qs

Tiếng anh lớp 1

Tiếng anh lớp 1

1st Grade

10 Qs

BAI 19: CÁC CUỘC KHÁNG CHIẾN CHỐNG NGOẠI XÂM

BAI 19: CÁC CUỘC KHÁNG CHIẾN CHỐNG NGOẠI XÂM

1st Grade

10 Qs

Vocabulary Test

Vocabulary Test

1st Grade

20 Qs

Kỹ thuật gia súc 190823

Kỹ thuật gia súc 190823

1st Grade

10 Qs

công dân

công dân

1st Grade

10 Qs

thế giới quanh ta

thế giới quanh ta

1st Grade

16 Qs

CHECK VOCAB C14 T1,2,3 S12 29/2

CHECK VOCAB C14 T1,2,3 S12 29/2

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Ngoc Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

synonym của 'approachable)

attainable

available

reasonable

reachable

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

afford (v)

nỗ lực

cống hiến

chi trả

đầu tư

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

devote (v)

cống hiến

hiến dâng

làm mất động lực

lặp lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

persuade (v)

trình bày

đầu tư

cung cấp

thuyết phục

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

eligible (adj)

có thể ăn được

có khả năng

đủ điều kiện

cung cấp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

circumstance (n)

tình huống, hoàn cảnh

chương trình học

vòng đời

chương trình học, dự án

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

subsidy (n)

tiền thuế

tiền lương

tiền trợ cấp

tiền đầu tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?