[7CB] Unit 8 (4)

[7CB] Unit 8 (4)

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

So sánh

So sánh

3rd - 7th Grade

25 Qs

Present Continuous Tense

Present Continuous Tense

6th - 8th Grade

29 Qs

Nouns

Nouns

7th Grade

35 Qs

GRADE 6.1: PERIOD 2

GRADE 6.1: PERIOD 2

7th Grade

30 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

7th Grade

25 Qs

English 7- Unit 3-1 Vocab

English 7- Unit 3-1 Vocab

7th Grade

32 Qs

present perfect

present perfect

6th - 8th Grade

25 Qs

BTVN (thì, giới từ)

BTVN (thì, giới từ)

7th Grade

30 Qs

[7CB] Unit 8 (4)

[7CB] Unit 8 (4)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): diễn xuất

(6 chữ cái, bắt đầu bằng A)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): khó hiểu, gây bối rối

(9 chữ cái, bắt đầu bằng C)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): đạo diễn

(8 chữ cái, bắt đầu bằng D)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): phim tài liệu

(11 chữ cái, bắt đầu bằng D)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): buồn tẻ, chán ngắt

(4 chữ cái, bắt đầu bằng D)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): thú vị, thích thú

(9 chữ cái, bắt đầu bằng E)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): phim giả tưởng

(7 chữ cái, bắt đầu bằng F)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?