[7CB] Unit 8 (4)

[7CB] Unit 8 (4)

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E5- UNIT 11

E5- UNIT 11

7th Grade

27 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

1st Grade - University

30 Qs

Unit 13- grade 5

Unit 13- grade 5

4th - 7th Grade

27 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

Wh- question

Wh- question

7th Grade

30 Qs

Comparisons

Comparisons

5th - 11th Grade

25 Qs

[7CB] Unit 8 (4)

[7CB] Unit 8 (4)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): diễn xuất

(6 chữ cái, bắt đầu bằng A)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): khó hiểu, gây bối rối

(9 chữ cái, bắt đầu bằng C)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): đạo diễn

(8 chữ cái, bắt đầu bằng D)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): phim tài liệu

(11 chữ cái, bắt đầu bằng D)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): buồn tẻ, chán ngắt

(4 chữ cái, bắt đầu bằng D)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (adj): thú vị, thích thú

(9 chữ cái, bắt đầu bằng E)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền MỘT từ thích hợp vào chỗ trống:

_____ (n): phim giả tưởng

(7 chữ cái, bắt đầu bằng F)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?