Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
は が わるくなると、かたい ものが__________________なります。
Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2
Quiz
•
Financial Education
•
KG
•
Hard
chungeri tiengnhat
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
は が わるくなると、かたい ものが__________________なります。
きられなく
かめなく
ちょきんしなく
おけなく
Answer explanation
"は が わるくなると、かたい もの が かめなく なります。"
Dịch: "Khi răng không tốt, bạn sẽ không thể nhai được thức ăn cứng."
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
はやく ともだち と にほんご で_____________________ようになりたいです。
ひける
すめる
おしゃべり できる
ちょきん できる
Answer explanation
はやく ともだち と にほんご で おしゃべりできる ようになりたいです。"
Dịch: "Tôi muốn sớm có thể nói chuyện bằng tiếng Nhật với bạn bè."
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7じまでにかえるつもりでしたが、______________なってしまいました。
ごうめる
ちょきんする
おけなく
かえれなく
Answer explanation
7じまで に かえるつもりでしたが、______________なってしまいました。
(Tôi dự định sẽ về nhà trước 7 giờ, nhưng cuối cùng lại không thể về được.)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
4ねんに 1かい オリンピックが__________________ 。
はつめいされます
おわれています
こわされます
せっけいされます
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
あのふるいビルはもうすぐ ______________________ 。
えらばれます
ひらかれます
りようされます
こわされます
Answer explanation
あのふるい ビルはもうすぐ こわされます。
Dịch tiếng Việt: Tòa nhà cũ đó sắp bị phá hủy.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_______が * とどく _____そくたつ______だしました。
ように
で
はやく
てがみ
Answer explanation
てがみ が はやく とどく ように そくたつ で だしました。
Dịch tiếng Việt: Tôi đã gửi bức thư bằng phương tiện giao thông nhanh để nó có thể đến nhanh chóng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
さむい ______から_______ * ひかない_______きをつけてください。
です
かぜ
ように
を
Answer explanation
さむい です から かぜをひかない ように きをつけてください。
Dịch tiếng Việt: Vì trời lạnh nên hãy chú ý để không bị cảm lạnh.
10 questions
ngữ pháp bài 32-33 ngày 2
Quiz
•
KG
10 questions
Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2
Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1
Quiz
•
KG
10 questions
ngữ pháp bài 38-39 buổi 2
Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1
Quiz
•
KG
10 questions
KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31
Quiz
•
KG
6 questions
NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1
Quiz
•
KG
10 questions
ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1
Quiz
•
Professional Development
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade