Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 46-47 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 46-47 NGÀY 1

KG

7 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

KG

6 Qs

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

Professional Development

10 Qs

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

は が わるくなると、かたい ものが__________________なります。

きられなく

かめなく 

ちょきんしなく  

おけなく

Answer explanation


"は が わるくなると、かたい もの が かめなく なります。"

Dịch: "Khi răng không tốt, bạn sẽ không thể nhai được thức ăn cứng."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

はやく ともだち と にほんご で_____________________ようになりたいです。

ひける 

すめる   

おしゃべり できる

ちょきん できる

Answer explanation

はやく ともだち と にほんご で おしゃべりできる ようになりたいです。"

 

Dịch: "Tôi muốn sớm có thể nói chuyện bằng tiếng Nhật với bạn bè."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7じまでにかえるつもりでしたが、______________なってしまいました。

ごうめる

ちょきんする

おけなく

かえれなく

Answer explanation

7じまで に かえるつもりでしたが、______________なってしまいました。

(Tôi dự định sẽ về nhà trước 7 giờ, nhưng cuối cùng lại không thể về được.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

4ねんに 1かい オリンピックが__________________  。

はつめいされます

おわれています

こわされます

せっけいされます

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

あのふるいビルはもうすぐ ______________________    。

えらばれます 

ひらかれます 

りようされます  

こわされます

Answer explanation

あのふるい ビルはもうすぐ こわされます。

Dịch tiếng Việt: Tòa nhà cũ đó sắp bị phá hủy.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

_______が      *       とどく _____そくたつ______だしました。

ように

はやく                

てがみ

Answer explanation

てがみ が はやく とどく ように そくたつ で だしました。

 

Dịch tiếng Việt: Tôi đã gửi bức thư bằng phương tiện giao thông nhanh để nó có thể đến nhanh chóng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

            Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

さむい ______から_______      *     ひかない_______きをつけてください。

です

かぜ

ように

Answer explanation

さむい です から かぜをひかない ように きをつけてください。

 

Dịch tiếng Việt: Vì trời lạnh nên hãy chú ý để không bị cảm lạnh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Financial Education