500 danh từ cơ bản (151-180)

500 danh từ cơ bản (151-180)

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

9th Grade

35 Qs

KTPL 11 Ôn cuối kì (6->7->?)

KTPL 11 Ôn cuối kì (6->7->?)

11th Grade

28 Qs

Grade 9 _ Vocabulary Units 3-4

Grade 9 _ Vocabulary Units 3-4

9th Grade

25 Qs

KT GIỮA KÌ II- TV LỚP 3

KT GIỮA KÌ II- TV LỚP 3

6th - 12th Grade

25 Qs

Trắc nghiệm 10

Trắc nghiệm 10

11th Grade

30 Qs

ENGLISH 9-REVIEW VOCABULARY (U5+6)

ENGLISH 9-REVIEW VOCABULARY (U5+6)

9th Grade

33 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

12th Grade

29 Qs

unit 6 gender equality

unit 6 gender equality

9th - 12th Grade

26 Qs

500 danh từ cơ bản (151-180)

500 danh từ cơ bản (151-180)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Duyen Le

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

flight
Vị trí
Chuyến bay
Tầm quan trọng
Đại lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

length
Sự thành công
Chiều dài
Ý kiến
Trường đại học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

magazine
Thêm vào
Tạp chí
Thanh toán
Sự kết nối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

newspaper
Căn hộ
Báo
Thực tế
Sự chỉ trích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

relationship
Sự giáo dục
Mối quan hệ
Trách nhiệm
Nợ nần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

teaching
Toán học
Giảng dạy
Tình hình
Miêu tả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cell
Khoảnh khắc
Tế bào
Kỹ năng
Trí nhớ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?