BÀI 1. LÀM QUEN VỚI MICROSOFT ACCESS

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Easy
Nopro Nhi
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1. Microsoft Access là phần mềm hệ quản trị CSDL phù hợp với ai?
A. Cơ quan.
B. Doanh nghiệp nhỏ.
C. Người dùng cá nhân.
D. Tất cả đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Vùng nút lệnh trong Access nằm ở đâu?
A. Trên cùng.
B. Bên trái.
C. Bên phải.
D. Dưới cùng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Vùng điều hướng trong Access hiển thị gì?
B. Các thẻ tên của đối tượng.
A. Các lệnh thường dùng.
D. Các biểu tượng của đối
C. Các đối tượng trong một CSDL.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Phần đuôi tệp của tệp CSDL Access là gì?
D. .xlsx
A. .accdb
B. .docx
C. .pptx
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Làm thế nào để mở một đối tượng trong Access?
B. Nháy chuột phải vào biểu tượng của đối tượng.
C. Nháy chuột vào thẻ tên của đối tượng.
D. Nháy dấu ở góc trên bên phải màn hình.
A. Nháy đúp chuột vào biểu tượng của đối tượng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Cách nào để thay đổi khung nhìn trong Access?
D. Tất cả đều đúng.
B. Nháy chuột vào các nút lệnh chọn khung nhìn có sẵn ở góc phải dưới của cửa sổ Access.
A. Nháy chuột nút lệnh View và chọn khung nhìn thích hợp.
C. Nháy chuột phải lên thẻ đối tượng đang mở và chọn khung hình thích hợp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Để tạo CSDL mới từ Blank database, ta cần thực hiện các bước nào sau đây
B. Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
C. Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, tìm và chọn khuôn mẫu, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
A. Mở Access, chọn New, tìm và chọn khuôn mẫu, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
D. Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Save.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
Làm quen với Microsoft Access

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 2. Thực hành sử dụng hệ điều hành

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Hệ Điều Hành Của Máy Tính

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
K11 - bài 28 ảnh động

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet

Quiz
•
11th Grade
14 questions
KT HKI TIN 4

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
BÀI 28. TẠO ẢNH ĐỘNG

Quiz
•
11th Grade
9 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM BÀI 3 - TIN HỌC 12

Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade