từ vựng

từ vựng

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IE2CN Vocabulary Track 26+27

IE2CN Vocabulary Track 26+27

12th Grade

12 Qs

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

12th Grade - University

13 Qs

ĐKT PHỤ NỮ 21/3/2021

ĐKT PHỤ NỮ 21/3/2021

5th Grade - Professional Development

10 Qs

NV10. TIẾT 1,2,3,4

NV10. TIẾT 1,2,3,4

10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 7&8

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 7&8

10th Grade

10 Qs

Kính hiển vi

Kính hiển vi

11th Grade

5 Qs

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

8th - 9th Grade

10 Qs

GRADE 12 - CHUYÊN ĐỀ 3 - CÁC TÍNH TỪ DỄ NHẦM LẪN (2)

GRADE 12 - CHUYÊN ĐỀ 3 - CÁC TÍNH TỪ DỄ NHẦM LẪN (2)

12th Grade

10 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Tài Nguyễn

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Laboratory:

phòng thí nghiêm

đồ dùng thí nghiệm

kính hiển vi

tạp hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Microspoce

sắp xếp

kính hiển vi

người đi bộ

treo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Merchandise

hàng hóa

lựa chọn

sắp xếp

dụng cụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assemble

lựa chọn

tập hợp

sắp xếp

đẩy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

line up:

xếp hàng

lựa chọn

tập hợp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

groceries

dụng cụ

tạp hóa

kính hiển vi

phòng thí nghiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

performance:

màn trình diễn

người đi bộ

dụng cụ

lựa chọn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pedestrians

người đi bộ

vật dụng

kính hiển vi

thí nghiệm