
VL HK2

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Thy Trần
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thiết bị sau, thiết bị nào không sử dụng tụ điện?
Máy khử rung tim
Khối tách sóng trong máy thu thanh AM
Pin dự phòng
Tuabin nước
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của điện trường đều?
A. cường độ điện trường có hướng như nhau tại mọi điểm.
B. cường độ điện trường có độ lớn như nhau tại mọi điểm.
C. cường độ điện trường có độ lớn giảm dần theo thời gian.
D. đường sức điện là những đường thẳng song song, cách đều.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Biểu thức tính công của lực điện trong điện trường đều là
A = qE.
B = qEd.
C = qd.
D = Fd.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu khoảng cách từ điện tích nguồn đến điểm đang xét tăng 3 lần thì cường độ điện trường
giảm 3 lần.
tăng 3 lần.
giảm 9 lần.
tăng 9 lần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện trong sự di chuyển của điện tích q trong điện trường từ điểm M đến điểm N không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
Điện tích q.
Độ lớn của cường độ điện trường.
Vị trí của điểm M và điểm N.
Hình dạng đường đi từ điểm M đến điểm N.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách tích điện cho tụ điện:
đặt tụ điện gần một nguồn điện.
cọ xát các bản tụ điện với nhau.
đặt tụ điện gần vật nhiễm điện.
nối hai bản của tụ điện với hai cực của nguồn điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chọn phát biểu sai. Điện thế tại điểm M trong điện trường
A. là đại lượng đặc trưng cho điện trường về mặt dự trữ năng lượng.
B. được xác định bằng thế năng tĩnh điện của điện tích 1 culong đặt tại điểm đó.
C. là đại lượng đặc trưng riêng cho điện trường về khả năng sinh công khi tác dụng lên một điện tích q đặt tại điểm đó.
D. bằng công của lực điện làm di chuyển một điện tích từ điểm này tới điểm khác trong điện trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Lí HK2

Quiz
•
11th Grade
39 questions
11.4.1

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ LÝ 11- 2324

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Lớp 11 ôn tập GK2

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Đề cương lý

Quiz
•
11th Grade
45 questions
lý 11

Quiz
•
11th Grade
42 questions
Kiểm Tra Giữa Kì 2 Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
39 questions
Vật lí

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Circuits and Ohm's Law

Lesson
•
9th - 12th Grade