
UNIT 8: NEW WAYS TO LEARN

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Easy
Huy Lê
Used 2+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
access (v)
truy cập
tập trung
giáo dục
nhận dạng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
application (n)
ứng dụng
bài tập về nhà
nền giáo dục
thiết bị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
assignments (n)
bài tập về nhà
thiết bị
đầu ngón tay
thông tin
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
concentrate (v)
tập trung
giáo dục
nhận dạng
cải thiện/tiến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
device (n)
thiết bị
kỹ thuật số
nhận dạng
cải thiện/tiến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
digital (adj)
kỹ thuật số
có tính/thuộc tính giáo dục
bản ngữ
xách tay
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
disadvantage (n)
nhược/khuyết điểm
đầu ngón tay
phần mềm
điện thoại thông minh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
E10 U10 GETTING STARTED AND LANGUAGE

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
UNIT 1

Quiz
•
7th Grade - University
17 questions
Unit 6 (2) - Grade 10

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Relevant subjects

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
FURTHER EDUCATION

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
CẢM XÚC VÀ ỨNG XỬ GV

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Test 4

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Mumu an cuc 6/4

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade