PV 1 MC

PV 1 MC

11th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verb 2

Phrasal verb 2

9th - 12th Grade

50 Qs

Quiz Vocab Essay 1

Quiz Vocab Essay 1

9th - 12th Grade

46 Qs

Destination Unit 9 - Word pattern

Destination Unit 9 - Word pattern

9th Grade - University

50 Qs

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

9th - 12th Grade

46 Qs

Preposition and Phrasal Verb

Preposition and Phrasal Verb

11th Grade

50 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

Phrasal V 12

Phrasal V 12

11th Grade

52 Qs

E12. STRUCTURE (1-45)

E12. STRUCTURE (1-45)

9th - 12th Grade

45 Qs

PV 1 MC

PV 1 MC

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Run down
đâm người đi bộ bằng xe của mình
ngã trên mặt đất - chìm - lặn (mặt trời) - giảm (giá, nhiệt độ, chất lượng)
nghiên cứu, điều tra
cài đặt, thiết lập (máy móc, đồ đạc)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

See SB through
đưa cho - trao quyền
giúp đỡ, ủng hộ ai trong một khoảng thời gian
ghé thăm
đưa ý kiến để thảo luận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come across
ngắt, cắt (điện, kết nối, cung cấp gì) - cách li, cô lập
tìm ra (thông tin, bí mật...)
tình cờ gặp, thấy ai / cái gì - tạo, gây ấn tượng
làm bài kiểm tra, thi cử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cope with
ngã trên mặt đất - chìm - lặn (mặt trời) - giảm (giá, nhiệt độ, chất lượng)
giúp đỡ, ủng hộ ai trong một khoảng thời gian
đương đầu, giải quyết
mang, đeo, mặc, đội - trang điểm - tăng cân - sản xuất, trình bày vở kịch, buổi diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make out
nộp (bài, đơn...)
tôn trọng, ngưỡng mộ
đồng ý - kèm theo, đồng hành
giả vờ - hiểu - phân biệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hand out
tôn trọng, ngưỡng mộ
được nạp năng lượng
phân phát
tiêu thụ - tổn tại được qua (mùa đông...) - được chấp nhận, đỗ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hand in
nộp (bài, đơn...)
phá hủy tòa nhà - khiến ai đó buồn, chán nản
tiếp tục, hoàn thành kế hoạch, chương trình
dựng lên, đưa vị trí cái gì lên cao (dựng trại, giơ tay cao, kéo cờ cao...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?