
bai 19

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
McDonald Alex
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu nền kinh tế bao gồm
A. Nông - lâm - ngư nghiệp, công nghiệp - xây dựng, dịch vụ.
B. Toàn cầu và khu vực, quốc gia, vùng.
C. Ngành kinh tế, thành phần kinh tế, cấu lãnh thổ.
D. Khu vực kinh tế trong nước, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu ngành kinh tế không phản ánh
A. trình độ phân công lao động xã hội.
B. trình độ phát triển lực lượng sản xuất.
C. việc sử dụng lao động theo ngành.
D. việc sở hữu kinh tế theo thành phần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ánh tính chất và trình độ phát triển kinh tế là
A. cơ cấu ngành kinh tế.
B. cơ cấu thành phần kinh tế.
C. cơ cấu lãnh thổ kinh tế.
D. cơ cấu dân số theo lao động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngành kinh tế của thế giới và các nhóm thu nhập năm 2018 so với 2000?
A. Nước thu nhập cao có tỉ trọng ở nông nghiệp giảm.
B. Nước thu nhập trung bình có tỉ trọng dịch vụ giảm.
C. Nước có thu nhập thấp có tỉ trọng nông nghiệp tăng.
D. Tỉ trọng của công nghiệp thế giới có xu hướng tăng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây không được xếp vào cơ cấu thành phần kinh tế của một quốc gia?
A. Nhà nước.
B. Ngoài Nhà nước.
C. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Nông - lâm - ngư nghiệp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây không được xếp vào cơ cấu lãnh thổ một quốc gia?
A. Vùng kinh tế.
B. Khu chế xuất.
C. Điểm sản xuất.
D. Ngành sản xuất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận cơ bản nhất của cơ cấu nền kinh tế, phản ánh trình độ phân công lao động xã hội và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất là
A. cơ cấu ngành kinh tế.
B. cơ cấu thành phần kinh tế.
C. cơ cấu lãnh thổ.
D. cơ cấu lao động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
giáo dục kinh tế và pháp luật 10

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Giáo dục địa phương 10 HKI

Quiz
•
10th Grade
31 questions
BÀI TẬP GKI - LSĐL 9 - 24-25

Quiz
•
9th Grade - University
30 questions
GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
29 questions
sử 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
ĐẤU TRƯỜNG TRI THỨC (P1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ I

Quiz
•
8th Grade - University
28 questions
kinh tế pháp luật.

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade