Lộ 3-3

Lộ 3-3

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第3课

第3课

3rd Grade

10 Qs

国籍

国籍

KG - Professional Development

7 Qs

一年级道德(是非题)

一年级道德(是非题)

1st - 5th Grade

15 Qs

我的家人

我的家人

3rd Grade

10 Qs

HSK 2

HSK 2

1st - 3rd Grade

15 Qs

Lộ 3- 16

Lộ 3- 16

3rd Grade

10 Qs

感谢

感谢

3rd Grade

10 Qs

小测验 (二)

小测验 (二)

KG - 6th Grade

10 Qs

Lộ 3-3

Lộ 3-3

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Medium

Created by

H H

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: tôi gọi điện thoại cho mẹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em gái thay tôi tặng hoa cho mẹ 

我妹妹替我给妈妈送花Wǒ mèimei tì wǒ gěi māma sòng huā

我妹妹送花给妈妈Wǒ mèimei sòng huā gěi māma

我妹妹替我送花妈妈Wǒ mèimei tì wǒ sòng huā māma

我姐姐替我送花给妈妈Wǒ jiějie tì wǒ sòng huā gěi māma

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Ngày mai tôi có thể ăn thịt dê không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

虽然外卖很好吃,可是我还喜欢妈妈做的菜

Suīrán wàimài hěn hào chī, kěshì wǒ hái xǐhuān māma zuò de cài

Mặc dù đồ ăn ngoài rất ngon, nhưng tôi vẫn ăn đồ ăn của mẹ nấu

Mặc dù đồ ăn ngoài rất ngon, nhưng tôi vẫn thích món ăn của mẹ nấu

Mặc dù đồ ăn ngoài ngon, nhưng tôi thích đồ ăn mẹ nấu

Mặc dù đồ ăn ngoài ngon, nhưng tôi vẫn thích mẹ nấu

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ hán: Tôi thay mẹ đi mua táo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi đói rồi,bạn có muốn ăn thịt dê không?

我饿了,你吃羊肉吗Wǒ è le, nǐ chī yángròu ma

我饿了,你想吃羊肉吗Wǒ è le, nǐ xiǎng chī yángròu ma

我饿,你吃羊肉吗 Wǒ è, nǐ chī yángròu ma

我德了,你想吃羊肉吗Wǒ dé le , nǐ xiǎng yángròu ma

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: ăn nhiều thịt dê không tốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?