Từ vựng unit 5

Từ vựng unit 5

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

file 7

file 7

1st Grade - University

33 Qs

500 danh từ cơ bản (241-270)

500 danh từ cơ bản (241-270)

9th - 12th Grade

30 Qs

E10 - KHẢO BÀI UNIT 14

E10 - KHẢO BÀI UNIT 14

10th - 12th Grade

30 Qs

Game 12 - Q2.

Game 12 - Q2.

9th - 12th Grade

30 Qs

4B 7과: 일상생활

4B 7과: 일상생활

11th Grade

34 Qs

H2311 - TACOHAI - V - TEST - 230812

H2311 - TACOHAI - V - TEST - 230812

9th - 12th Grade

34 Qs

Test 2 (Sep 28)

Test 2 (Sep 28)

10th - 12th Grade

31 Qs

Unit 2

Unit 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Từ vựng unit 5

Từ vựng unit 5

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Akiko Akiko

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Data

Đo lường

Dữ liệu

Cảm biến

Trao đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Digital road

Cầu trên không

Dữ liệu

Đường phố kết nối kĩ thuật số

Gương thông minh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Drone delivery

Giao hàng bằng máy bay kh người lái

Đường phố kết nối kĩ thuật số

Cửa sổ năng lượng mặt trời

Cầu trên không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Exchange

Nhà nổi trên mặt nước

Cảm biến

Đo lường

Trao đổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

floating building

Tàu đệm từ siêu tốc

tòa nhà nổi trên mặt nước

Cầu trên không

Có thể gặp lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flying vehicle

Giáo dục tại nhà

Cảm biến

Giao hàng bằng máy bay kh người lái

phương tiện giao thông có thể bay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

foldable

Có thể gấp lại

Gương thông minh

Đường cao tốc dưới lòng đất

Cảm biến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?