裴长达 301句汉语会话 - 第14课 -  综合

裴长达 301句汉语会话 - 第14课 - 综合

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U1 to U9 Chinese Test (Thành)

U1 to U9 Chinese Test (Thành)

University

33 Qs

Review N1U2

Review N1U2

1st Grade - University

35 Qs

ZH307 Final Quiz

ZH307 Final Quiz

University

40 Qs

IC lección 24 hanyu jiaocheng

IC lección 24 hanyu jiaocheng

University

40 Qs

Luyện Sắp xếp câu HSK2

Luyện Sắp xếp câu HSK2

University

39 Qs

Q3 - B7 - b12 mới

Q3 - B7 - b12 mới

University

36 Qs

DV2 B1-8 Q3

DV2 B1-8 Q3

University

40 Qs

初级口语1 第17、18课练习

初级口语1 第17、18课练习

University

41 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第14课 -  综合

裴长达 301句汉语会话 - 第14课 - 综合

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: tiêu, tốn/ bông hoa
花 - huā
号 - hào
回 - huí
会 - huì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn câu hỏi cho: 我花了九十块钱。
你花了多少钱买衣服?
你花了几天写汉字?
你花钱买了什么东西?
你在哪人买花儿?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: nghe nói
听见 - tīngjiàn
听说 - tīngshuō
听听 - tīngting
听懂 - tīngdǒng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn câu trả lời cho: 听说王老师回家了,对不对?
不对,明天会很冷。
对,他昨天到老家了。
王老师对我很好。
对,你写对了。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: Nhà hàng/ Khách hàng
食堂 - shítáng
车站 - chēzhàn
饭店 - fàndiàn
市场 - shìchǎng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Dịch: Chúng ta có thể đi xe hơi đến khách sạn Bắc Kinh không?
北京饭店在什么地方?
北京饭店有多少个房间?
我们可以在北京买车吗?
我们可以坐汽车去北京饭店吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: bên trong
离 - lí
里 - lǐ
李 - lǐ
路 - lù

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?