
Địa GKII 11

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Medium
Yến Nhi
Used 5+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Hệ thống Cooc-đi-e có đặc điểm là
hướng núi Tây Bắc - Đông Nam.
độ cao trung bình dưới 2000 m
nơi tập trung nhiều kim loại màu.
. có khí hậu ôn đới và hoang mạc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoa Kì là quốc gia rộng lớn nằm ở
trung tâm châu Mĩ.
trung tâm châu Âu.
trung tâm Nam Mĩ.
trung tâm Bắc Mĩ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình dạng cân đối của lãnh thổ Hoa Kì ở phần đất trung tâm Bắc Mĩ thuận lợi cho
phân bố dân cư và khai thác khoáng sản
phân bố sản xuất và phát triển giao thông.
giao lưu với Tây Âu qua Đại Tây Dương.
dễ dàng giao lưu kinh tế giữa các miền.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây đúng nhất về tài nguyên thiên nhiên vùng phía Tây Hoa Kì?
. Nhiều kim loại màu, tài nguyên năng lượng nghèo nàn, diện tích rừng khá lớn.
Nhiều kim loại màu, tài nguyên năng lượng phong phú, diện tích rừng khá lớn.
Nhiều kim loại màu, tài nguyên năng lượng phong phú, diện tích rừng khá ít.
. Nhiều kim loại đen, tài nguyên năng lượng phong phú, diện tích rừng khá lớn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nổi bật của dãy núi A-pa-lat ở phía Đông Hoa Kì là
các dãy núi song song theo hướng bắc - nam.
núi trẻ, đỉnh nhọn, sườn dốc, cao trung bình
núi, sườn dốc, xen các bồn địa và cao nguyên.
sườn thoải, nhiều thung lũng rộng cắt ngang.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu khí hậu nào sau đây phổ biến ở vùng phía Đông và vùng Trung tâm Hoa Kì?
Ôn đới lục địa và hàn đới.
Hoang mạc và ôn đới lục địa.
Cận nhiệt đới và ôn đới
Cận nhiệt đới và xích đạo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây không đúng với đặc điểm vị trí địa lí của Hoa Kì?
Nằm ở bán cầu Tây và tiếp giáp ở phía nam là Mê-hi-cô.
Có vị trí tiếp giáp với Ca-na-đa và khu vực Mĩ La-tinh.
Nằm giữa hai đại dương là Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương
Nằm ở trung tâm Bắc Mĩ và tiếp giáp Thái Bình Dương
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Unit 1

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Phrasal verbs chủ đề Education

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Writing _ Unit 11 _ Important Events

Quiz
•
Professional Development
22 questions
TEST RCV

Quiz
•
Professional Development
20 questions
countable and uncountable

Quiz
•
4th Grade - Professio...
22 questions
Bai 21-Sinh

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TAP HUAN RA DE TIENG ANH 4

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Nghiệm thu buổi tập huấn TAT

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade