
GDKT - PL 11 - B10 (GK)

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Hard
Thanh Duy
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong tham gia xây dựng và thực hiện quy định, quy chế của cơ quan, tổ chức là quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
Lao động.
Văn hoá.
Kinh tế.
Chính trị.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó là nội dung của khái niệm
bình đăng giới.
phúc lợi xã hội.
an sinh xã hội.
bảo hiểm xã hội.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Theo quy định của pháp luật, nội dung nào là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?
Doanh nghiệp đảm bảo an toàn cho lao động nữ khi làm việc nặng nhọc.
Nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi được đề bạt, bổ nhiệm.
Doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ được ưu đãi về thuế.
Nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập và điều hành doanh nghiệp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một trong những quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị là nam, nữ bình đẳng trong việc
tiếp cận các cơ hội việc làm.
tham gia các hoạt động xã hội.
tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
lựa chọn ngành nghề học tập.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Việc làm nào thể hiện quyền bình đẳng giới trên lĩnh vực chính trị?
Đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.
Nộp đơn ứng cử đại biểu Quốc hội.
Tự do lựa chọn ngành nghề.
Chia sẻ việc chăm sóc con.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo - đó là quy định pháp luật về bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?
Hôn nhân và gia đình.
Giáo dục và đào tạo.
Khoa học và công nghệ.
Chính trị và xã hội.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một trong những quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế là cả nam và nữ đều bình đẳng trong việc thực hiện quyền
kinh doanh.
bầu cử.
tài sản.
nhân thân.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Ôn Tập Pháp Luật

Quiz
•
11th Grade
60 questions
sinh học hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
54 questions
ôn tập cuối kì 2 KTPL11

Quiz
•
11th Grade
52 questions
Câu hỏi về công dân và pháp luật

Quiz
•
11th Grade
60 questions
GDKTPL GIỮA KỲ 2

Quiz
•
11th Grade
53 questions
ktpl

Quiz
•
11th Grade
53 questions
ktpl ko em!!

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Kinh tế pháp luật 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade