L10 Kanji

L10 Kanji

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chữ Hán Bài 5

Chữ Hán Bài 5

University

10 Qs

Chữ Hán Bài 29

Chữ Hán Bài 29

University

10 Qs

第8課の言葉

第8課の言葉

KG - University

15 Qs

Comtor test 02/12

Comtor test 02/12

University

10 Qs

Bài 2 - N5 語彙・文法

Bài 2 - N5 語彙・文法

4th Grade - University

15 Qs

Chữ Hán Bài 27 & 28

Chữ Hán Bài 27 & 28

University

10 Qs

Chữ Hán Bài 23

Chữ Hán Bài 23

University

10 Qs

Chữ Hán Bài 24 & 25

Chữ Hán Bài 24 & 25

University

15 Qs

L10 Kanji

L10 Kanji

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Mizu JP

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn cách đọc đúng của chữ Hán sau:

えき

うま

うえ

てき

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn cách đọc đúng của chữ Hán sau:
上京

しょうきょう

じょうきょう

じょきょう

じょうぎょう

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn cách đọc đúng của chữ Hán sau:
車道

さどう

まど

しゃどう

かどう

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn cách đọc đúng của chữ Hán sau:
下車

かしゃ

けしゃ

げしゃ

じょうしゃ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn cách đọc đúng của chữ Hán sau:
国道

ごくとう

こくど

こくと

こくどう

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn chữ Hán đúng của từ sau:
えいがかん

映画館

英画館

映画間

英画飲

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn chữ Hán đúng của từ sau:
しょどう

読道

書道

車道

北海道

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?