
KIỂM TRA KIẾN THỨC CDF_ICT

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
tram nguyen
Used 5+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Để thiết kế một báo cáo cho phép lựa chọn tùy biến theo yêu cầu ta chọn lệnh:
A. Report
B. Report Wizard
C. Report Design
D. Blank Report
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Để mở cửa sổ Relationships tạo liên kết giữa các bảng, ta chọn:
Database Tool/ Relationships.
Tool/ Relationships.
Create/ Insert/ Relationships.
Tất cả đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Khi liên kết bị sai, ta có thể sửa lại bằng cách chọn liên kết cần sửa, sau đó:
Chọn Edit RelationShip.
Bấm đúp chuột vào dây liên kết chọn lại trường cần liên kết.
Tools RelationShip Change Field.
Tất cả các phương án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Cửa sổ cấu trúc bảng được chia làm những phần nào?
A. Phần định nghĩa trường và phần các tính chất của trường.
B. Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và mô tả trường (Description).
C. Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và các tính chất của trường (Fie
Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type), mô tả trường (Description) và các tính chất của trường (Field Properties).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Làm thế nào để thay đổi khung nhìn trong Microsoft Access?
Nhấp chuột vào nút lệnh View và chọn khung nhìn thích hợp.
Nhấp chuột vào nút lệnh Create và chọn khung nhìn thích hợp.
Nhấp chuột trái lên thẻ đối tượng đang mở và chọn khung nhìn thích hợp.
Nhấp chuột vào nút lệnh Home và chọn khung nhìn thích hợp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Với báo cáo, ta không thể làm được việc gì trong những việc sau đây?
A. Chọn trường đưa vào báo cáo
B. Lọc những bản ghi thỏa mãn một điều kiện nào đó
C. Gộp nhóm dữ liệu
D. Bố trí báo cáo và chọn kiểu trình bày
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Khi làm việc với cấu trúc bảng, để xác định tên trường, ta gõ tên trường tại cột:
A. File Name
B. Field Name
C. Name Field
D. Name
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
K11_ KNTT _ HK2 - LẦN 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Ôn tập chủ đề F - Tin 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Ôn tập chủ đề F

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Bài 14. QL – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Quiz
•
11th Grade
20 questions
MẪU HỎI

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
Tin học 7 Excel

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
TIN 11_F4_CÁC BIỂU MẪU CHO XEM VÀ CẬP NHẬP DỮ LIỆU

Quiz
•
11th Grade
20 questions
TIN 11 BÀI 13 - Bài kiểm tra thường xuyên 2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade