ÔN TẬP GK2

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Mến Nguyễn
Used 14+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phương án đúng để hoàn thiện câu sau: Mảng một chiều là cấu trúc dữ liệu tuyến tính gồm các phần tử...............................................
Khác kiểu dữ liệu
Có thể khác hoặc cùng kiểu dữ liệu với nhau
Chỉ có thể là kiểu kí tự
Cùng kiểu dữ liệu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi thiết lập các giá trị trong mảng thông qua kiểu dữ liệu list của Python dùng kí tự nào để phân cách các phần tử?
Dấu chấm "."
Dấu phẩy ","
Dấu cách " "
Không dùng kí tự nào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phương án nào dưới đây là mảng một chiều?
a=[50,100,200,500]
a=["minh", 9.5, "thu", 8, "hoa", 9.25]
a=[50; 100; 200; 500]
a=[["minh", 9.5],["thu", 8], ["hoa", 9.25]]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hàm nào sau đây dùng để đếm số phần tử của mảng một chiều?
thislist = ['apple', 'banana', 'cherry']
print(…………….(thislist))
count()
length()
len()
size()
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi sử dụng lệnh append để bổ sung một phần tử vào danh sách thì phần tử đó được chèn vào vị trí nào? Đầu tiên Vị trí được chỉ định Vị trí ứng với chỉ số 1 Cuối cùng
Đầu tiên
Vị trí được chỉ định
Vị trí ứng với chỉ số 1
Cuối cùng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đoạn chương trình sau in ra màn hình:
A=[10,20,15,7,100]
print(A[::-1])
[100]
[10,20,15,7,100]
[100, 7, 15, 20, 10]
[]
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho mảng một chiều A=[10,20,15,7,100]. Câu lệnh nào sau đây bổ sung thêm một phần tử để có được mảng A=[10,20,50,15,7,100]?
insert(3,50)
insert(50,3)
insert(2,50)
insert(50,2)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
ôn Giữa Kỳ Tin Học 11 (phần 1)

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Ôn Tập HK2 - Môn Tin Học 5

Quiz
•
5th Grade - University
35 questions
TIN HỌC 11- BÀI 10 - 11- 12

Quiz
•
11th Grade
35 questions
ÔN TẬP GKII TIN 11

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Tinc3

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
ÔN TẬP GK2 - TIN HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
37 questions
Tinnn

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Ôn tập đánh giá năng lực môn học - Khối 6

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade