sinh 11- thực vật

sinh 11- thực vật

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập sinh 11

ôn tập sinh 11

11th - 12th Grade

15 Qs

bài tập 1,2 sh 11

bài tập 1,2 sh 11

3rd - 12th Grade

20 Qs

ĐỀ ÔN TẬP 2

ĐỀ ÔN TẬP 2

12th Grade

20 Qs

bài kiểm tra thường xuyên môn SINH 8

bài kiểm tra thường xuyên môn SINH 8

8th - 12th Grade

18 Qs

Vai trò của các nguyên tố khoáng

Vai trò của các nguyên tố khoáng

11th - 12th Grade

20 Qs

Sinh

Sinh

11th Grade - University

19 Qs

SINH 12-  CHỦ ĐỀ TIẾN HOÁ VÀ SINH THÁI

SINH 12- CHỦ ĐỀ TIẾN HOÁ VÀ SINH THÁI

12th Grade

16 Qs

ÔN THI TỐT NGHIỆP - 2025

ÔN THI TỐT NGHIỆP - 2025

12th Grade

18 Qs

sinh 11- thực vật

sinh 11- thực vật

Assessment

Quiz

Biology

12th Grade

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Rễ cây trên cạn hấp thụ nước và ion muối khoáng chủ yếu qua

                        

miền lông hút.

miền chóp rễ.   

miền sinh trưởng.

miền trưởng thành.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lông hút của rễ do tế bào nào phát triển thành?

                                          

Tế bào biểu bì.  

Tế bào nội bì.

Tế bào vỏ rễ.

Tế bào mạch gỗ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nơi nước và các chất hoà tan đi qua trước khi vào mạch gỗ của rễ là:

                                   

Tế bào lông hút.  

Tế bào nội bì.  

Tế bào biểu bì. 

Tế bào vỏ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất tan được vận chuyển chủ yếu trong hệ mạch rây là

          

fructôzơ.

glucôzơ. 

saccarôzơ.

ion khoáng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sản phẩm của pha sáng gồm:

        

ATP, NADPH VÀ O2.

ATP, NADPH VÀ CO2

ATP, NADPVÀ O2.  

ATP, NADPH.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pha sáng diễn ra trong lục lạp tại

       

chất nền.

màng trong. 

màng ngoài.

  tilacôit.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất được tách ra khỏi chu trình Canvin để khởi đầu cho tổng hợp glucozơ là

                   

  

APG (axit photphoglixêric).   

RiDP (ribulôzơ - 1,5 - điP).

AlPG (alđêhit photphoglixêric).

 AM (axit malic).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?