Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

1st - 5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hai Nam

Hai Nam

4th - 10th Grade

15 Qs

Sieu tri nho tieng Anh 7

Sieu tri nho tieng Anh 7

1st - 3rd Grade

15 Qs

family and friends 3

family and friends 3

3rd Grade

20 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

English grade 4 - Unit 3

English grade 4 - Unit 3

4th Grade

20 Qs

 LESSON 1 _ MIGHTY ENGLISH

LESSON 1 _ MIGHTY ENGLISH

5th Grade

20 Qs

Học từ vựng bài 1

Học từ vựng bài 1

2nd Grade

18 Qs

English Test_44IPA

English Test_44IPA

1st - 2nd Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quốc Anh

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Interview

Cuộc khảo sát

Buổi phỏng vấn

Chuyến từ thiện

Buổi học

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 20 pts

Nhập nghĩa tiếng việt:Forest

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Classmate

Bài kiểm tra

Buổi học

Bạn cùng lớp

Phía trước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 20 pts

Nghĩa của từ: Understand

Hiểu

Điều tra

Thử thách

Thảo luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

"Cartoon" có nghĩa là gì

Thời sự

Truyện tranh

Hoạt hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Diary có nghĩa là gì

Nhật Ký

Khảo sát

chương trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa từ: Tai nạn

Accident

Ngã

Ngăn chặn/ Cấm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?