Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

1st - 5th Grade

18 Qs

Similar activities

ABC

ABC

1st - 3rd Grade

21 Qs

Simple sentences

Simple sentences

1st Grade

20 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

bài 19 từ mới hữu ích cho bé .

bài 19 từ mới hữu ích cho bé .

3rd Grade

20 Qs

tiếng anh lớp 1

tiếng anh lớp 1

1st Grade

20 Qs

Tiếng Anh 5, Unit 11 (P2)

Tiếng Anh 5, Unit 11 (P2)

5th Grade

17 Qs

UNIT 7 PLACES TO GO

UNIT 7 PLACES TO GO

5th Grade

15 Qs

Unit 4: My birthday party

Unit 4: My birthday party

4th Grade

14 Qs

Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

Assessment

Quiz

Created by

Quốc Anh

English

1st - 5th Grade

1 plays

Medium

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Interview

Cuộc khảo sát

Buổi phỏng vấn

Chuyến từ thiện

Buổi học

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 20 pts

Nhập nghĩa tiếng việt:Forest

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Classmate

Bài kiểm tra

Buổi học

Bạn cùng lớp

Phía trước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 20 pts

Nghĩa của từ: Understand

Hiểu

Điều tra

Thử thách

Thảo luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

"Cartoon" có nghĩa là gì

Thời sự

Truyện tranh

Hoạt hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Diary có nghĩa là gì

Nhật Ký

Khảo sát

chương trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa từ: Tai nạn

Accident

Ngã

Ngăn chặn/ Cấm

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

" Survey" Nghĩa là gì ?

Cuộc tìm kiếm

Tồn tại

Cuộc Khảo Sát

Chuyến thám hiểm

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 20 pts

"Dòng Sông" trong tiếng anh viết như thế nào ?

10.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 20 pts

"Cho phép" bằng tiếng anh viết như thế nào?

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?