
Untitled Quiz

Quiz
•
Instructional Technology
•
8th Grade
•
Easy
ha duong
Used 1+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của chăn nuôi nông hộ?
Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi lớn.
Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi ít.
Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi tuỳ theo từng trang trại.
Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi nhiều.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bác sĩ thú y là những người làm nhiệm vụ
chế biến thức ăn cho vật nuôi.
phòng bệnh, khám và chữa bệnh đồng thời nghiên cứu thử nghiệm các loại thuốc, vaccin cho vật nuôi.
chọn và nhân giống vật nuôi.
chăm sóc, phòng bệnh cho vật nuôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chăm sóc, nuôi dưỡng vật nuôi gồm các công việc như:
Thả cho vật nuôi tự kiếm ăn.
Cung cấp thức ăn đầy đủ, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, giữ ấm cho vật nuôi.
Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, tạo ra môi trường đủ ánh sáng.
Giữ ấm cho vật nuôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nuôi dưỡng và chăm sóc như thế nào để vật nuôi non khoẻ mạnh, phát triển và kháng bệnh tốt?
Cần ít cho vật nuôi non vận động và tiếp xúc với ánh nắng vào buổi sáng sớm.
Cho vật nuôi non uống nhiều nước, không tập cho vật nuôi ăn sớm.
Giữ ấm và chăm sóc chu đáo, chuồng nuôi sạch sẽ, khô ráo, thông thoáng, yên tĩnh, cho bú sữa đầu, tập cho ăn sớm.
Cho ăn thức ăn chất lượng cao, giàu chất đạm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện pháp nuôi dưỡng, chăm sóc vật nuôi đực giống là:
Ăn thức ăn càng khô càng tốt, không cho vật nuôi vận động thường xuyên.
Ăn thức ăn nhiều nước, cho giao phối thường xuyên.
Tắm liên tục, cho ăn thật nhiều.
Chuồng nuôi rộng rãi, phù hợp, sạch sẽ, khô ráo, mát về mùa hè, ấm về mùa đông, tắm và vận động thường xuyên, khai thác tinh hoặc giao phối khoa học.
Similar Resources on Wayground
9 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Khởi động

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Khám Phá Module Cảm Biến

Quiz
•
8th Grade
10 questions
công nghệ 7 bài 10

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Ôn tập cuối kì 1 môn công nghệ lớp 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
REVIEW

Quiz
•
1st Grade - University
5 questions
Câu hỏi về thức ăn cho cá

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
CÔNG NGHỆ 7 - KTTX - LẦN 1

Quiz
•
5th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
29 questions
Viking Voyage Day 1 Quiz

Quiz
•
8th Grade