Bài 21 Sơ đồ mạch điện.

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
Mai Phạm
Used 4+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Chiều dòng điện là chiều từ………qua……và……tới của nguồn điện
Cực dương, dẫn dây, thiết bị điện, cực âm.
Cựa âm, dẫn dây, thiết bị điện. cực dương.
Cực âm, thiết bị điện, dẫn dây, cực dương.
Cực dương, dẫn dây, cực âm, thiết bị điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của dây cáp điện gồm có những bộ phận nào?
Vỏ cách điện, vỏ bảo vệ, dây cáp.
Lõi, vỏ cách điện, dây dẫn.
Lõi, vỏ bảo vệ, dây dẫn.
Lõi, vỏ cách điện, vỏ bảo vệ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên một số đại lượng đo điện là
Ampe.
Oát.
Ôm.
Cả 3 đáp án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng?
Dòng điện trong mạch có chiều ngược với chiều dịch chuyển có hướng của các electron tự do trong dây dẫn kim loại.
Dòng điện trong mạch có chiều cùng với chiều dịch chuyển có hướng của các ion dương trong dây dẫn kim loại.
Dòng điện trong mạch có chiều ngược với chiều dịch chuyển có hướng của các ion âm trong dây dẫn kim loại.
Dòng điện trong mạch có chiều cùng chiều với chiều dịch chuyển có hướng của các electron tự do trong dây dẫn kim loại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây không phải là đại lượng đo của đồng hồ đo điện?
Điện áp.
Cường độ dòng điện.
Đường kính dây dẫn
Điện trở mạch điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận quan trong nhất của cầu chì là gì?
Dây chảy.
Cực giữ dây chảy.
Cực giữ dây dẫn điện.
Vỏ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy cách mắc các thiết bị điện với nhau?
ba.
bốn.
hai.
một.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade