Tin gk2

Tin gk2

KG

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui Lời Chúa Phục sinh

Đố vui Lời Chúa Phục sinh

KG

50 Qs

Halowen

Halowen

1st Grade

55 Qs

Bán hàng

Bán hàng

Professional Development

55 Qs

sử đâyyy hk1

sử đâyyy hk1

1st Grade

49 Qs

Văn hóa kinh doanh

Văn hóa kinh doanh

1st Grade

51 Qs

BÀI THI SÂN CHƠI TRÍ TUỆ KHỐI 2

BÀI THI SÂN CHƠI TRÍ TUỆ KHỐI 2

2nd Grade

55 Qs

Test 1/8/2021

Test 1/8/2021

12th Grade

51 Qs

VĂN 4, ÔN TẬP KIỂU CÂU KỂ

VĂN 4, ÔN TẬP KIỂU CÂU KỂ

4th Grade

50 Qs

Tin gk2

Tin gk2

Assessment

Quiz

Fun

KG

Medium

Created by

Đệ Chí Thông

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 1: Mô hình phổ biến để xây dựng CSDL quan hệ là:
A. Mô hình phân cấp
B. Mô hình dữ liệu quan hệ
C. Mô hình hướng đối tượng
D. Mô hình cơ sỡ quan hệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Các khái niệm dùng để mô tả các yếu tố nào sẽ tạo thành mô hình dữ liệu quan hệ?
A. Cấu trúc dữ liệu
B. Các ràng buộc dữ liệu
C. Các thao tác, phép toán trên dữ liệu
D. Tất cả câu trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 3: Mô hình dữ liệu quan hệ được E. F. Codd đề xuất năm nào?
A. 1975
B. 2000
C. 1995
D. 1970

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4: Trong mô hình quan hệ, về mặt cấu trúc thì dữ liệu được thể hiện trong đối tượng nào sau đây:
A. Cột (Field)
B. Hàng (Record)
C. Bảng (Table)
D. Báo cáo (Report)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5: Thao tác trên dữ liệu có thể là:
A. Sửa bản ghi
B. Thêm bản ghi
C. Xoá bản ghi
D. Tất cả đáp án trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6: Phát biểu nào về hệ QTCSDL quan hệ là đúng?
A. Phần mềm dùng để xây dựng các CSDL quan hệ
B. Phần mềm dùng để tạo lập, cập nhật và khai thác CSDL quan hệ
C. Phần mềm Microsoft Access
D. Phần mềm để giải các bài toán quản lí có chứa các quan hệ giữa các dữ liệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7: Thuật ngữ “quan hệ” dùng trong hệ CSDL quan hệ là để chỉ đối tượng:
A. Kiểu dữ liệu của một thuộc tính
B. Bảng
C. Hàng
D. Cột

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?