
địa lí dịch vụ

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Easy
Biker Tài
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Phát biểu nào sau dây dúng về ngành vận tải đường sông nước ta?
phương tiện chưa được nâng cấp.
chỉ phát triển ở vùng đồng bằng.
chịu ảnh hưởng của chế độ nước sông.
khối lượng vận chuyển lớn nhất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Trở ngại lớn nhất của ngành giao thông vận tải đường bộ nước ta là
thiên tai thường xảy ra.
thiếu nguồn vốn đầu tư.
lãnh thổ dài, hẹp ngang.
địa hình bị chia cắt mạnh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Thuận lợi về tự nhiên để phát triển ngành giao thông vận tải đường biển của nước ta không phải là
có các dòng biển chảy theo mùa.
có nhiều vùng biển sâu, dảo ven bờ.
bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh kín gió.
vùng biển rộng, gần đường hàng hải quốc tế.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Việc xây dựng và khai thác các công trình giao thông vận tải đường bộ ở nước ta gặp trở ngại chính là
mạng lưới sông ngòi dày đặc.
khí hậu và thời tiết thất thường.
phần lớn lãnh thổ là địa hình đồi núi.
thiếu vốn và kĩ sư xây dựng kĩ thuật cao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Loại hình giao thông vận tải có khả năng phối hợp tốt nhất với các loại hình giao thông khác ở nước ta là
đường sắt.
dường sông.
đường ô tô
đường hàng không.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Các loại hình giao thông vận tài nào sau đây ở nước ta có nhiều lợi thế trong quá trình hội nhập inh tế thế giới?
Đường bộ và đường hàng không.
Đường bộ và đường sông
Đường hàng không và dường biển.
Đường biển và đường sắt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Mạng lưới đường sắt của nước ta hiện nay được phân bố
tập trung ở miền Bắc.
tập trung ở miền Trung.
tập trung ở miền Nam.
đều khắp các vùng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Unit 10: Quizs

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Tốc độ

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Bible funny Quiz

Quiz
•
University - Professi...
20 questions
Vocab 1

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Đố mẹo (P.18)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
NORMAL VOCABULARY (1ST ARTICLE)

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Travel

Quiz
•
Professional Development
20 questions
* TACOHAI - VOCAB REVIEW - G9U8 - P1 - 240110

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade