Tiếng Trung bài 12

Tiếng Trung bài 12

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Về hôn nhân - con chung

Về hôn nhân - con chung

Professional Development

12 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

Professional Development

13 Qs

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

Professional Development

10 Qs

Bài 4 날짜와 요일 Buổi 1

Bài 4 날짜와 요일 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Hán 1- bài 14

Hán 1- bài 14

Professional Development

12 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Professional Development

10 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

BÀI KIỂM TRA 2

BÀI KIỂM TRA 2

Professional Development

10 Qs

Tiếng Trung bài 12

Tiếng Trung bài 12

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Dương Thái

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu sau có nghĩa là gì? "他忙吗?"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu sau có nghĩa là gì: "你妈妈"?

Mẹ của tôi

Mẹ của bạn

Chị của tôi

Chị của bạn

3.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Vẽ chữ Hán tiếng Trung từ số 1 đến 10

Media Image

4.

DRAW QUESTION

45 sec • 1 pt

Vẽ chữ Hán mang nghĩa "Tôi, tao, tớ,..."

Media Image

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Bạn nghĩ "đối phương" sẽ trả lời câu gì nếu bạn nói câu sau: "Zài jiàn"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ 不 nghĩa gì ?

Đúng

Sai

Không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Tiếng Trung" là từ?

汉国

中语

中国

汉语

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào mang ý nghĩa "Mấy"

(VD: mấy giờ?)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • Ungraded

Media Image

Bạn có mệt khi phải nói chuyện với đối phương không :)))

CÓ CÓ

RẤT MỆT