từ vựng tiếng hàn

từ vựng tiếng hàn

KG

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Hệ điều hành và Ứng dụng văn phòng

Câu hỏi về Hệ điều hành và Ứng dụng văn phòng

University

42 Qs

BÀI 1: CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH TRƯỚC PHẪU THUẬT

BÀI 1: CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH TRƯỚC PHẪU THUẬT

KG

40 Qs

CNNN11@5

CNNN11@5

KG - University

40 Qs

TN Sử  15 16 :))

TN Sử 15 16 :))

10th Grade

39 Qs

Bài 7 Truyền nhiễm

Bài 7 Truyền nhiễm

KG

43 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ 2 - Công Nghệ 7

Ôn Tập Cuối Kỳ 2 - Công Nghệ 7

KG

40 Qs

Câu hỏi về gãy xương

Câu hỏi về gãy xương

University

40 Qs

DDCB (1)

DDCB (1)

University

38 Qs

từ vựng tiếng hàn

từ vựng tiếng hàn

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

Hoa Lưu

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Người sành điệu

멋쟁이

대유행

멋지다

단순하다

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thương hiệu

상표

브랜드

디자인

옷맷시

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhà quê

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Chạy theo mốt

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chỉnh trang quần áo

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

액세사리

Đồ trang sức , phụ kiện

Phụ kiện thời trang

Kiểu dáng , phong cách thời trang

Cảm nhận về thời trang

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Phòng trào quay lại những kiểu mẫu cũ

개성

대유행

복고풍

신상품

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?