Làm quen với Microsoft Access

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
Sang Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Microsoft Access là gì?
A. Là phần mềm hệ quản trị CSDL phù hợp với các cơ quan, doanh nghiệp nhỏ hay người dùng các nhân.
B. Là hệ quản trị CSDL do hãng Microsoft sản xuất
C. Là phần mềm phù hợp với các cơ quan, doanh nghiệp nhỏ hay người dùng cá nhân.
Là một phần cứng để lưu trữ CSDL.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào để tạo một CSDL mới từ Blank database?
A. Nháy chuột vào nút lệnh File và chọn Blank database template.
B. Nháy chuột vào nút lệnh New và chọn Blank database template.
C. Nháy chuột vào nút lệnh File và chọn Blank desktop database.
D. Nháy chuột vào lệnh New và chọn Blank database.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chọn trường khác làm khóa chính trong Access, ta phải làm gì?
A. Nháy chuột vào ô vuông đầu mút trái cạnh tên trường chọn Primary.
B. Nháy chuột vào nút lệnh Primary Key trong vùng nút lệnh trong thẻ lệnh Home.
C. Nháy chuột vào biểu tượng nhấn chuột phải chọn Primary Key.
D. Cả B và C đều đúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đuôi tệp của một CSDL Access là gì?
A. .docx
B. .xlsx
C. .accdb
D. .pptx
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khung nhìn bảng dữ liệu, mỗi bản ghi là gì?
A. Một trường của bản ghi.
B. Một cột trong bảng.
C. Một hàng trong bảng.
D. Một kiểu dữ liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thay đổi tên trường trong bảng, ta phải làm gì?
A. Nháy chuột vào ô vuông đầu mút trái cạnh tên trường.
B. Nháy chuột vào tên trường trong cột Field Name và gõ tên mới.
C. Sử dụng nút lệnh Delete Rows hoặc Insert Rows trong vùng nút lệnh.
D. Nháy chuột vào nút lệnh Primary Key trong vùng nút lệnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý
Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm DL về các thuộc tính của chủ thể được quản lý
Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường
Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng trong Access có thể mở dưới dạng khung nhìn nào?
View
Form
Report
Table
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung nhìn thiết kế bảng bao gồm những phần nào?
Phần định nghĩa trường và phần các tính chất của trường
Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và mô tả trường (Description)
Tên trường (Field Name),mô tả trường (Description) và các tính chất của trường (Field Properties)
Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và các tính chất của trường (Field Properties)
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 9B: Các chức năng chính của phần mềm làm video

Quiz
•
9th Grade - University
14 questions
Quiz về Tìm kiếm và Thay thế trong Soạn thảo Văn bản

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
ÔN HKII KHỐI 3

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
BÀI 8: THỰC HÀNH NÂNG CAO SỬ DỤNG THƯ ĐIỆN TỬ VÀ MẠNG XÃ HỘI

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Đề Kiểm Tra Tin Học Lớp 4

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
K11 - Bài 21

Quiz
•
11th Grade
12 questions
BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
BÀI 1. LÀM QUEN VỚI MICROSOFT ACCESS

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade