quyển 1 bài 2

quyển 1 bài 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N2 U2 02 足球游戏

N2 U2 02 足球游戏

3rd Grade

8 Qs

第二课:汉语不太难。

第二课:汉语不太难。

1st - 5th Grade

14 Qs

Diagnóstico

Diagnóstico

8th Grade

10 Qs

道德-善良(二)

道德-善良(二)

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP (BÀI 1-3)

ÔN TẬP (BÀI 1-3)

Professional Development

15 Qs

Mini Test : 问候 (การทักทาย)

Mini Test : 问候 (การทักทาย)

9th Grade

10 Qs

luyện âm bài 2 quyển 1

luyện âm bài 2 quyển 1

KG

15 Qs

meihua 1

meihua 1

5th Grade

11 Qs

quyển 1 bài 2

quyển 1 bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

DTF187140234017 Hà Thị Loan

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bố, mẹ, anh trai trong tiếng Trung lần lượt là ?

爸爸,哥哥,妈妈

爸爸,妈妈,弟弟

爸爸,妈妈,哥哥

爸爸, 妹妹,哥哥

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

妹妹,妈妈,弟弟 lần lượt là ?

em gái, chị gái, em trai

em gái, mẹ, em trai

em gái, bố, em trai

em gái, mẹ, bố

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điền từ thích hợp vào chỗ trống: 你妈妈。。。吗?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau: 汉语难吗?

汉语不很

汉语很男

汉语不难

汉语不太大

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch câu sau sang tiếng Trung: " bố anh ấy rất bận "

他爸爸很忙

他妈妈很忙

她爸爸很忙

他很忙

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch câu sau: em trai tôi không khoẻ lắm

我弟弟不太好

我弟弟不好太

我弟弟不太忙

我弟弟不太难

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn phiên âm đúng của 汉语

hànyú

Hànyǔ

Hányǔ

hányú

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages