Ôn tập bài 10

Ôn tập bài 10

12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese 3 Lesson 2 grammar practice 2

Chinese 3 Lesson 2 grammar practice 2

9th - 12th Grade

10 Qs

All About Family

All About Family

3rd - 12th Grade

10 Qs

零食和饮料

零食和饮料

9th - 12th Grade

10 Qs

CHN201 10.16.20

CHN201 10.16.20

KG - University

9 Qs

HSK 3 第13课 语法练习

HSK 3 第13课 语法练习

9th - 12th Grade

8 Qs

为学一首示子侄 - 彭端淑

为学一首示子侄 - 彭端淑

1st - 12th Grade

10 Qs

pretest 量词 คำลักษณะนาม

pretest 量词 คำลักษณะนาม

9th - 12th Grade

10 Qs

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

KG - Professional Development

10 Qs

Ôn tập bài 10

Ôn tập bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Khánh Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào vị trí sau: 你吃面包。。。面条?

A: 好吃

B: 和

C:还是

D: 也

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là: “Bạn có từ điển tiếng Trung không?”

A: 你有没有词典汉语?

B: 你有不有汉语吗?

C:你有没有汉语词典?

D: 你有不有汉语词典?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Cụm từ nào dưới đây là có nghĩa là: “phở”

A: 饺子

B: 米粉

C:米饭

D: 河粉

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ nào dưới đây là có nghĩa là: “1 cân táo”

A: 一斤苹果

B: 两斤苹果

C:一公斤苹果

D: 两公斤苹果

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào vị trí sau: “你。。。椅子?”

A: 有没有

B: 是不是

C:去不去

D: 做没做

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào vị trí sau: 你。。。不。。。我?

A: 有

B: 爱

C:没有

D: 去

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào vị trí sau: 越南河粉。。。好吃!

A: 不是

B: 很

C:太

D: 极了

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu nào có nghĩa là: “Bạn thích uống cà phê hay trà sữa?”

A: 你喜欢喝茶还是咖啡?

B: 你爱喝茶和咖啡吗?

C:你喜欢喝奶茶还是咖啡?

D: 你爱喝茶和咖啡吗?