NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

KG

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Medium

Created by

chungeri tiengnhat

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早く 家(      )出た(       )、 電車がなかなか来なかったので、 遅刻してしまいました。

をーのに

をーが

はーのに

Answer explanation

早く 家出たのに、 電車がなかなか来なかったので、 遅刻してしまいました。

Ra khỏi nhà từ sớm ấy vậy mà tàu điện mãi không đến, nên tôi đã bị muộn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

この店(    )値段(      )高 過ぎて、あまり お 客が いません

をーに

のーが

x-に

Answer explanation

この店 値段 高 過ぎて、あまり お 客が いません

Giá của cửa hàng đó quá đắt nên chẳng có mấy khách hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

晩ご飯は  饂飩(     )します

Answer explanation

晩ご飯は  饂飩します

Tối nay tôi ăn mì udon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

妹は 私から (     )プレゼントを 楽 たの しみ (      )しています

x-に

がーを

のーが

Answer explanation

妹は 私から プレゼントを 楽 たの しみ して

います

Em gái rất mong nhận quà từ tôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

このコンピューターは 先月 買った(      )、保証書を なくしたので、 無 料(      )修 理してもらえませんでした

がーを

のにーが

x-に

Answer explanation

このコンピューターは 先月 買ったのに、保証書を なくしたので、 無 料 修 理してもらえませんでした

Cái máy tính này mới mua tháng trước ấy vậy mà vì mất giấy bảo hành nên không được sửa chữa miễn phí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

友 達(  ) 遊びに 来ますから、部屋(       )きれいにします

のーが

のーが

がーを

Answer explanation

友 達 遊びに 来ますから、部屋きれいにします

Vì có bạn đến chơi nên tôi dọn phòng sạch sẽ

Discover more resources for Financial Education