English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 1

English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 1

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10_ English 7

Unit 10_ English 7

7th Grade

20 Qs

Chủ đề 6

Chủ đề 6

6th Grade - University

20 Qs

English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 3

English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 3

7th Grade

21 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

VOCAB_G7_U1

VOCAB_G7_U1

7th Grade

20 Qs

Lớp 7 Unit 10 Vocab 1

Lớp 7 Unit 10 Vocab 1

7th Grade

20 Qs

CD1: Bài 2-4

CD1: Bài 2-4

5th Grade - University

20 Qs

English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 1

English 7 - Unit 10 - Từ vựng Level 1

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Chi Linh

Used 20+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

available (adj)

sẵn có

điện năng

liên quan đến nước

năng lượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

electricity (n)

bóng đèn

bị hạn chế

giảm

điện năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

energy (n)

sẵn có

điện năng

năng lượng

năng động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hydro (adj)

oxi

giảm

thay thế

liên quan đến nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

light bulb (n)

điện năng

bóng đèn

bị hạn chế

thuộc về hạt nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

limited (adj)

bị hạn chế

không thể tái tạo

tấm ghép

sản xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

non-renewable (adj)

không thể tái tạo

có thể tái tạo

nguồn

thay thế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?