Present simple tenses

Present simple tenses

9th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Parts of speech (9 - T)

Parts of speech (9 - T)

9th Grade

50 Qs

introduction on self, present perfect and simple past

introduction on self, present perfect and simple past

9th - 12th Grade

50 Qs

Unit 12. English 5

Unit 12. English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

QUIZIZZ BATTLE

QUIZIZZ BATTLE

9th - 12th Grade

50 Qs

Grammar Quiz A2  50qs

Grammar Quiz A2 50qs

5th Grade - University

50 Qs

REVIEW GRAMMAR.GRADE 7

REVIEW GRAMMAR.GRADE 7

7th Grade - University

50 Qs

ENGLISH

ENGLISH

9th Grade

50 Qs

inggris 9 innova

inggris 9 innova

9th Grade

50 Qs

Present simple tenses

Present simple tenses

Assessment

Passage

English

9th Grade

Hard

Created by

loan hoang

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống

____________ (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 1 pt

Điền vào chỗ

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một ____________ hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 1 pt

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra____________nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

15 mins • 1 pt

Công thức của thì hiện tại đơn là?

S + is/am/are + O

S + V(s/es) + O

S + am/is/are + V_ing

s + was/ were + O

S + have/has + P2

Answer explanation

Giải thích đáp án

- Công thức của thì hiện tại đơn

+ Động từ tobe: S + am/is/are + O

  • + Động từ thường: S + V(s/es)

  • - Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

  • S + am/is/are + V_ing

  • - Công thức của thì hiện tại hoàn thành

  • S + have/has + P2

  • - Công thức của thì quá khứ đơn

  • S + was/were + O

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

15 mins • 1 pt

Đâu là cách dùng của thì hiện tại đơn?

Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại.

Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi được.

Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.

Một hành động đang diễn ra mà một hành động khác xen vào trong quá khứ

Diễn tả một hành động đang diễn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 1 pt

Luôn luôn =______

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

15 mins • 1 pt

Thỉnh thoảng, đôi khi = _______

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?