Cụm động từ

Cụm động từ

12th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỊCH SỬ 12A7 -65 CÂU

LỊCH SỬ 12A7 -65 CÂU

12th Grade

65 Qs

tinhoc

tinhoc

12th Grade

61 Qs

Kiểm Tra Giữa HK1 - Giáo Dục Quốc Phòng

Kiểm Tra Giữa HK1 - Giáo Dục Quốc Phòng

12th Grade

64 Qs

PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

12th Grade

71 Qs

Cảm biến

Cảm biến

12th Grade - University

61 Qs

ÔN LUYỆN ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐHQG 2024

ÔN LUYỆN ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐHQG 2024

12th Grade

71 Qs

Ôn Tập Môn Tin Học 12

Ôn Tập Môn Tin Học 12

12th Grade

68 Qs

CN CKII

CN CKII

12th Grade

65 Qs

Cụm động từ

Cụm động từ

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Easy

Created by

undefined undefined

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xin

Ask for

mời ai đó đi ăn/đi chơi

Account for

giải thích

Ask about

hỏi thăm

Ask sb out

hỏi về

Ask after

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện

Break in

trốn thoát, thoát khỏi

Break away

bùng nổ, bùng phát

Break down

hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu

Break out

cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với a

Break off with sb

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ

Break into

làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

Bring about

chia lìa, chia li, chia tay

Bring down

hạ xuống, làm tụt xuống

Bring back

đột nhập vào

Break up

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đưa ra, làm nổi bật

Bring forward

đưa vào, mang vào

Bring on

cứu

Bring in

đưa ra, nêu ra, đề ra

Bring off

dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi

Bring out

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

lan truyền, tung ra

Blow about

làm cho thay đổi ý kiến theo

Bring round

giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo

Bring through

thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ

Bring round to

làm cho tỉnh lại

Bring over

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say

Cut away

tách lìa ra, bung ra

Call on/upon

cắt, chặt đi

Carry away

kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm

Blow off

thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, ph

Come apart

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

gọi to

Catch on

nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng

Cut back

cắt, chặt đi

Blow down

xảy ra, xảy đến

Come about

thổi ngã, làm đổ rạp xuống

Call out

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?