Chọn phát biểu SAI

CNTT CK2

Quiz
•
Thanh Thảo
•
Other
•
10th Grade
•
1 plays
•
Medium
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sâu bệnh hại làm giảm tỉ lệ nảy mầm và sức sống của hạt giống
Sâu bệnh hại làm giảm độ đồng đều của nông sản
Khi sâu bệnh phá hại cây trồng sinh trưởng và phát triển kém dẫn đến giảm năng suất, chất lượng và tính thẩm mĩ nông sản
Sâu bệnh hại đã để lại độc tố trong nông sản, không gây độc cho người sử dụng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phòng trừ sâu bệnh giúp
Giảm sâu, bệnh, góp phần đảm bảo năng xuất cây trồng
Góp phần đảm bảo năng xuất, gia tăng thu nhập
Quản lí dịch bệnh, tăng năng suất, bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Giảm sâu, bệnh, giúp cây sinh trưởng, chống chịu tốt hơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phòng trừ sâu bệnh có ý nghĩa đối với
Trồng trọt, sức khỏe con người, môi trường sinh thái
Sức khỏe con người, đáp ứng nhu cầu thực phẩm
Môi trường sinh thái, bảo vệ các loài thiên địch
Tăng năng xuất, tăng giá trị cây trồng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh đạo ôn hại lúa do
Nấm Pyricularia oryzae gây ra
Virus xoăn vàng lá TYLCV gây ra
Vi khuẩn Liberobacter asiaticum gây ra
Tuyến trùng gây ra
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh vàng lá gân xanh hại cam do
Nấm Pyricularia oryzae gây ra
Virus xoăn vàng lá TYLCV gây ra
Vi khuẩn Liberobacter asiaticum gây ra
Tuyến trùng gây ra
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sâu tơ hại rau họ cải có đặc điểm
Sâu non có màu xanh nhạt, chia đốt rõ ràng. Trưởng thành có màu nâu xám, cánh có dải màu trắng ( con đực) , dải màu vàng chạy từ gốc đến đỉnh cánh ( con cái )
Sâu non mới nở màu trắng sữa, lớn lên có màu xanh lá mạ, thân chia đốt. Trưởng thành có cánh màu vàng rơm, bìa cánh có một đường viền màu nâu đậm, giữa cánh có 3 sọc màu nâu sẫm, 2 sọc bìa dài, sọc giữa ngắn
Sâu non màu trắng ngà, phía đầu có giác mút để hút dịch. Trưởng thành ngực màu nâu đen, bụng màu nâu vàng, bụng to tròn
Sâu non mới nở có màu hồng, đầu đen, khi lớn có màu trắng sữa về sau có màu nâu vàng, có sọc nâu mờ trên lưng. Trưởng thành cánh màu vàng tươi đến vàng nhạt ( con đực), con cái cánh trước có màu vàng nhạt, to hơn con đực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sâu đục thân ngô có đặc điểm
Sâu non có màu xanh nhạt, chia đốt rõ ràng. Trưởng thành có màu nâu xám, cánh có dải màu trắng ( con đực) , dải màu vàng chạy từ gốc đến đỉnh cánh ( con cái )
Sâu non mới nở màu trắng sữa, lớn lên có màu xanh lá mạ, thân chia đốt. Trưởng thành có cánh màu vàng rơm, bìa cánh có một đường viền màu nâu đậm, giữa cánh có 3 sọc màu nâu sẫm, 2 sọc bìa dài, sọc giữa ngắn
Sâu non màu trắng ngà, phía đầu có giác mút để hút dịch. Trưởng thành ngực màu nâu đen, bụng màu nâu vàng, bụng to tròn
Sâu non mới nở có màu hồng, đầu đen, khi lớn có màu trắng sữa về sau có màu nâu vàng, có sọc nâu mờ trên lưng. Trưởng thành cánh màu vàng tươi đến vàng nhạt ( con đực), con cái cánh trước có màu vàng nhạt, to hơn con đực
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
59 questions
CONG NGHE

Quiz
•
10th Grade
50 questions
Công nghệ

Quiz
•
10th Grade
51 questions
đề4( c152 đến 213)

Quiz
•
9th - 12th Grade
54 questions
Ôn Tập Học Kỳ I Công Nghệ Trồng Trọt

Quiz
•
10th Grade
60 questions
địa 10

Quiz
•
10th Grade
50 questions
GDKTPL GKI

Quiz
•
10th Grade
50 questions
NHANH TAY CÓ QUÀ

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Môn địa-QTTN

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
19 questions
Naming Polygons

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Prime Factorization

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
4th Grade Math SOL Review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Managing Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Investing

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Insurance

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Biology EOC Practice

Quiz
•
10th Grade