HSK1-期中考试

HSK1-期中考试

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六年级华文 - 单元27

六年级华文 - 单元27

6th Grade

16 Qs

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

6th Grade - University

20 Qs

华文5

华文5

6th Grade

20 Qs

六年级华文评估 2

六年级华文评估 2

6th Grade

20 Qs

华语一年级

华语一年级

1st - 12th Grade

20 Qs

บทที่ 6

บทที่ 6

6th - 8th Grade

20 Qs

汉语2 《Hanyu 2》- BAB 11

汉语2 《Hanyu 2》- BAB 11

2nd - 12th Grade

25 Qs

华语 动词

华语 动词

KG - Professional Development

20 Qs

HSK1-期中考试

HSK1-期中考试

Assessment

Passage

Other

6th Grade

Hard

Created by

Kieu Oanh

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 岁 :s__.


ìu

ì

ù

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 谁 :__éi.

zh

ch

sh

s

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 块 :

guài

kuài

huài

zhuài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 不要:____yào.

bu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 医生:


yìshēng

yīsheng


yíshēng

yīshēng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 我要一碗_______。

奶茶

咖啡

米饭

糖醋鱼

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 星期六我想请你_____电影。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?