Phrasal Verbs Unit 3+6

Phrasal Verbs Unit 3+6

1st - 5th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 3

Grade 3

2nd - 3rd Grade

39 Qs

Some, any, much, afew, a little

Some, any, much, afew, a little

1st - 5th Grade

45 Qs

Ôn tập từ loại 4

Ôn tập từ loại 4

4th Grade

44 Qs

Tinhoc 3

Tinhoc 3

1st Grade

40 Qs

t.vieett 2

t.vieett 2

KG - 1st Grade

41 Qs

LỚP 3- CHỦ ĐỀ 1

LỚP 3- CHỦ ĐỀ 1

3rd Grade

46 Qs

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG LỚP 3

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG LỚP 3

1st - 5th Grade

40 Qs

Câu Gián Tiếp

Câu Gián Tiếp

2nd - 3rd Grade

42 Qs

Phrasal Verbs Unit 3+6

Phrasal Verbs Unit 3+6

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

CCSS
L.3.1A, L.3.1D, L.1.1I

+19

Standards-aligned

Created by

Hoang Tien

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

carry on

mau lên

tiếp tục

chăm sóc

bắt kịp

Tags

CCSS.L.4.1C

CCSS.L.9-10.1B

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

eat out

ăn quá nhiều

đi ăn ngoài, đi ăn hàng

ăn trong nhà

nôn ra

Tags

CCSS.L.4.1C

CCSS.L.9-10.1B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

get up

cắt bỏ

từ bỏ

thức dậy, xuống giường

trả lại

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.3.1D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

join in

khởi hành

tham gia

tăng tốc

thiết lập

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.3.1D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

send off

cho vào sân

(trong bóng đá)

cho ra khỏi sân

(trong bóng đá)

khởi hành

kết thúc

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.3.1D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

take up

rửa sạch

cất cánh

bắt đầu 1 thói quen/ sở thích

khởi hành

Tags

CCSS.L.4.1C

CCSS.L.9-10.1B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

turn down

bật

vặn nhỏ âm lượng

bật to âm lượng

tắt

Tags

CCSS.L.4.1C

CCSS.L.9-10.1B

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?