Tìm thì đúng:

Tìm thì đúng:

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Homework

Homework

4th - 12th Grade

8 Qs

PASSIVE 50 CÂU

PASSIVE 50 CÂU

9th Grade

12 Qs

ZIM_Bổ trợ_Passive voice

ZIM_Bổ trợ_Passive voice

9th - 12th Grade

12 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

6th - 9th Grade

10 Qs

The present perfect

The present perfect

12th Grade

10 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

11th Grade

10 Qs

thì htd, qkd lớp 5

thì htd, qkd lớp 5

5th Grade - University

12 Qs

ENGLISH 9 - UNIT 4 (Wish)

ENGLISH 9 - UNIT 4 (Wish)

9th Grade

10 Qs

Tìm thì đúng:

Tìm thì đúng:

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Tỵ Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I do my homework.

Hiện tại đơn.

Hiện tại tiếp diễn.

Hiện tại hoàn thành.

Quá khứ đơn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I am doing my homework.

Hiện tại đơn.

Hiện tại tiếp diễn.

Hiện tại hoàn thành.

Quá khứ đơn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I have done my homework.

Quá khứ đơn.

Quá khứ hoàn thành.

Hiện tại hoàn thành.

Tương lai đơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I will do my homework.

Động từ khuyết thiếu.

Quá khứ hoàn thành.

Hiện tại hoàn thành.

Tương lai đơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I was doing my homework.

Quá khứ tiếp diễn.

Quá khứ đơn.

Hiện tại đơn.

Hiện tại tiếp diễn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I must do my homework.

Tương lai đơn.

Động từ khuyết thiếu.

Quá khứ đơn.

Quá khứ hoàn thành.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I had done my homework.

Quá khứ đơn.

Quá khứ hoàn thành.

Hiện tại hoàn thành.

Động từ khuyết thiếu.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I did my homework.

Quá khứ tiếp diễn.

Hiện tại tiếp diễn.

Quá khứ hoàn thành.

Quá khứ đơn.