Bài 4 Từ vựng - Giản thể

Bài 4 Từ vựng - Giản thể

KG

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TVSC123

TVSC123

University

50 Qs

14과

14과

University

49 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

University

40 Qs

bài ôn tập ngày 04/10

bài ôn tập ngày 04/10

4th Grade

40 Qs

LỚP 3 LÊN 4 TIẾNG VIỆT

LỚP 3 LÊN 4 TIẾNG VIỆT

3rd Grade

40 Qs

TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG VIỆT

TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG VIỆT

University

44 Qs

minano nihongo bài 8

minano nihongo bài 8

KG

43 Qs

BÀI 8.2 : 음식 ( THỨC ĂN )

BÀI 8.2 : 음식 ( THỨC ĂN )

1st Grade

41 Qs

Bài 4 Từ vựng - Giản thể

Bài 4 Từ vựng - Giản thể

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Ưu Việt Du học

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

红茶
hồng trà
hay là
bánh bao
đồ uống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bát
trăm
nhất
cũng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cũng
tiền
trăm
lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

咖啡
bao nhiêu
màu xanh
cà phê
mùa thu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

包子
bánh bao
tổng cộng
sữa bò
màu xanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

秋天
mùa xuân
sữa bò
mùa thu
mùa hè

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gia đình
trà xanh
mùa xuân
màu xanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?