CG_02_Ôn tập hình học_B2

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Nguyễn Vy
Used 1+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho hình thang MNPQ có đáy nhỏ MN. Hai đường chéo MP, NQ cắt nhau tại O. Biết diện tích tam giác MON là 20 cm2, diện tích tam giác NOP là 40 cm2. Tính diện tích tam giác POQ
(Chỉ điền số)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho hình thang ABCD. Hai đường chéo AC và BD cắt nhau tại O. Biết diện tích tam giác AOB bằng 30cm2, cạnh AO = 4cm, cạnh OC = 6cm. Tìm diện tích hình thang ABCD.
375 cm2
175 cm2
187,5 cm2
187,5 cm2
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
(Chỉ điền số)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho hình vuông ABCD. Vẽ nửa đường tròn đường kính AB và đường tròn bán kính AB. Tính diện tích phần tô đậm. Biết chu vi đường tròn đường kính AB là 62,8 cm.
(Chỉ điền số)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Diện tích một mặt hình lập phương là 25 cm2 . Hỏi thể tích của hình lập phương đó là bao nhiêu?
(Chỉ điền số)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
Một hình hộp chữ nhật diện tích xung quanh là 560 cm2 và chiều cao là 14 cm. Hiệu
chiều dài và chiều rộng là 6 cm. Thể tích của hình đó là: ... cm3
(Chỉ điền số)
Similar Resources on Wayground
10 questions
Test quiz

Quiz
•
5th Grade
10 questions
[TOÁN 5] KIỂM TRA TUẦN 21

Quiz
•
5th Grade
8 questions
Diện tích hình tròn

Quiz
•
5th Grade
10 questions
HÌNH HỘP CHỮ NHẬT - HÌNH LẬP PHƯƠNG

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần hình lập phương

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Diện tích hình tam giác

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Toán bài 67: Ôn tập

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Hình học lớp 4

Quiz
•
4th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade