Ôn tập bài 1, 2

Ôn tập bài 1, 2

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

介绍自己  Introduce yourself

介绍自己 Introduce yourself

10th Grade

20 Qs

PVXV

PVXV

1st Grade

15 Qs

介绍一下儿

介绍一下儿

10th Grade

15 Qs

ข้อสอบปลายภาคภาษาจีนฟังพูด1 ภาคเรียน1-2564

ข้อสอบปลายภาคภาษาจีนฟังพูด1 ภาคเรียน1-2564

10th Grade

20 Qs

HSK 3 L-7 PS

HSK 3 L-7 PS

11th Grade

17 Qs

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

6th Grade - University

21 Qs

TT mới - Bài 3

TT mới - Bài 3

1st Grade

17 Qs

Ôn tập bài 1, 2

Ôn tập bài 1, 2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Quỳnh Anh

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với nghĩa tiếng Việt: "du học sinh"

留学生

老师

学生

同学

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với nghĩa tiếng Việt: "đừng khách sáo"

留学生

不客气

对不起

一下儿

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm "gāoxìng" (vui vẻ)

稿兴

高兴

镐兴

槁兴

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm "jièshào" (giới thiệu)

芥绍

阶韶

介绍

玠韶

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我是越南人,他_____是越南人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我叫大卫,你______?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你是_____国人?

哪儿

那儿

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?