Lesson 6

Lesson 6

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 2 Lesson 1

HSK 2 Lesson 1

1st - 3rd Grade

14 Qs

我的手很小。(2)

我的手很小。(2)

1st Grade

11 Qs

activity for sentences (2)

activity for sentences (2)

KG - 3rd Grade

9 Qs

activity for new words (2)

activity for new words (2)

KG - 3rd Grade

10 Qs

บทที่ 5 你家有几口人。

บทที่ 5 你家有几口人。

1st Grade

10 Qs

อาหารและเครื่องดื่ม

อาหารและเครื่องดื่ม

1st - 5th Grade

10 Qs

身体

身体

1st - 3rd Grade

10 Qs

NHMC (Video 72. Snowman. 雪人)

NHMC (Video 72. Snowman. 雪人)

KG - Professional Development

14 Qs

Lesson 6

Lesson 6

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Chi Đoàn

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi muốn đến trường học.

Wǒ xiǎng qù Yuènán

Wǒ xiǎng qù yínháng

Wǒ xiǎng qù xuéxiào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bây giờ tôi đang ở Hà Nội.

Wǒ xiànzài zài Hénèi

Wǒ xiànzài zài Yuènán

Wǒ xiǎngqù Hénèi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ bù xiǎng qù yínháng

Tôi muốn đến ngân hàng.

Tôi đến ngân hàng.

Tôi không muốn đến ngân hàng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ xiànzài zài yīyuàn

Bây giờ tôi đang ở bệnh viện

Bây giờ tôi đang ở ngân hàng

Bây giờ tôi đang ở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ông nội không muốn đi bệnh viện.

Yéye bù xiǎng qù yīyuàn

Yéye xiǎng qù yīyuàn

Yéye bù xiǎng qù yínháng

Yéye bù xiǎng qù chāoshì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Māma xiànzài zài chāoshì

Bây giờ mẹ đang ở bệnh viện

Bây giờ mẹ đang ở trường

Bây giờ mẹ đang ở siêu thị

Bây giờ mẹ đang ở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sân bay

chāoshì

yīyuàn

jīchǎng

jiā

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bây giờ anh trai không ở nhà.

Gēge xiànzài bú zài xuéxiào

Gēge xiànzài bú zài jiā

Gēge xiànzài zài jiā

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bây giờ tôi không ở nhà.

Wǒ xiànzài bú zài jīchǎng

Wǒ xiànzài zài jiā

Wǒ xiànzài bú zài jiā